Thinking đi với giới từ gì để dùng đúng ngữ pháp?
Views: 3
Trong tiếng Anh, “thinking” là một từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều cách dùng khác nhau tùy vào giới từ đi kèm. Cùng khám phá những giới từ thường gặp với “thinking”, cách dùng của chúng trong từng tình huống và cách phân biệt để bạn giao tiếp tự tin, tự nhiên như người bản xứ.
1. Thinking of – thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ thoáng qua
Cấu trúc “thinking of” thường được dùng khi bạn đang nghĩ đến ai đó hoặc điều gì đó một cách tự nhiên, thoáng qua, đôi khi thể hiện cảm xúc nhớ nhung, quan tâm hoặc đang cân nhắc một khả năng.

Ví dụ:
-
I’m thinking of you every day. (Tôi luôn nghĩ đến bạn mỗi ngày.)
-
She’s thinking of applying for a new job. (Cô ấy đang nghĩ đến việc nộp đơn cho một công việc mới.)
Cách dùng chi tiết:
Khi bạn nói “I’m thinking of…”, người nghe cảm nhận rằng ý nghĩ đó đang “lướt qua” tâm trí bạn, chứ không phải là một quá trình suy nghĩ phân tích sâu. Vì vậy, “thinking of” mang sắc thái cảm xúc nhiều hơn lý trí.
Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.
Ví dụ mở rộng:
-
I’m thinking of visiting my grandparents this weekend. (Tôi đang nghĩ đến việc thăm ông bà cuối tuần này.)
-
He’s thinking of buying a new car, but he hasn’t decided yet. (Anh ấy đang nghĩ đến việc mua xe mới nhưng chưa quyết định.)
Ghi nhớ:
Nếu bạn muốn nói “nhớ đến ai đó”, hãy dùng thinking of chứ không phải thinking about, vì nó thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng và mang tính cá nhân hơn.
2. Thinking about – khi bạn đang suy nghĩ kỹ về một vấn đề
“Thinking about” là cụm rất phổ biến và mang nghĩa suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc kỹ càng về một chủ đề, kế hoạch hoặc quyết định nào đó.

Ví dụ:
-
I’m thinking about changing my major. (Tôi đang suy nghĩ về việc đổi chuyên ngành học.)
-
We’re thinking about moving to another city. (Chúng tôi đang suy nghĩ về việc chuyển sang một thành phố khác.)
Phân tích:
Khác với “thinking of” là suy nghĩ thoáng qua, “thinking about” thể hiện quá trình tư duy kéo dài, nơi bạn đang thật sự xem xét các lựa chọn và hệ quả.
Nó thường đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing.
Ví dụ mở rộng:
-
She’s been thinking about how to start her own business. (Cô ấy đang suy nghĩ cách để bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình.)
-
I can’t stop thinking about what you said. (Tôi không ngừng suy nghĩ về những gì bạn đã nói.)
Mẹo phân biệt nhanh:
-
“Thinking of”: Nhớ hoặc nảy ra ý tưởng thoáng qua.
-
“Thinking about”: Suy nghĩ sâu, có phân tích hoặc cân nhắc.
Gợi ý thực hành:
Hãy thử đặt câu trong nhật ký hàng ngày như “I’m thinking about learning a new skill” để rèn luyện thói quen sử dụng cụm này tự nhiên hơn.
3. Thinking on – khi bạn đang cân nhắc hoặc phản hồi về một ý kiến
“Thinking on” ít phổ biến hơn nhưng vẫn được người bản ngữ sử dụng, đặc biệt trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Cấu trúc này mang nghĩa là xem xét, phản tư hoặc đánh giá một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
-
I’ll do some thinking on your suggestion before making a final decision. (Tôi sẽ suy nghĩ thêm về đề xuất của bạn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
-
The professor is thinking on how to improve student engagement. (Giáo sư đang suy nghĩ cách cải thiện sự tham gia của sinh viên.)
Giải thích sâu:
“Thinking on” thể hiện việc tập trung vào một chủ đề để tìm ra hướng đi hoặc câu trả lời. Nó gần nghĩa với “reflecting on”, nhưng thường ngắn gọn và mang tính hành động hơn.
Ví dụ mở rộng:
-
He’s been thinking on the new marketing strategy all week. (Anh ấy đã suy nghĩ suốt tuần về chiến lược marketing mới.)
-
Thinking on your feet is an important skill in job interviews. (Khả năng suy nghĩ nhanh tại chỗ là kỹ năng quan trọng trong phỏng vấn việc làm.)
Cụm “thinking on your feet” là ví dụ tiêu biểu cho cách dùng tự nhiên của giới từ “on”, mang nghĩa xử lý nhanh tình huống bằng khả năng tư duy linh hoạt.
Xem ngay: Nguyên âm Và Phụ âm Trong Tiếng Anh
4. Thinking over – khi bạn cần thời gian để cân nhắc kỹ lưỡng
“Thinking over” dùng khi bạn muốn nói “suy nghĩ kỹ trước khi quyết định”, đặc biệt trong các tình huống có rủi ro hoặc cần đưa ra lựa chọn quan trọng.

Ví dụ:
-
I need to think it over before I accept the offer. (Tôi cần suy nghĩ kỹ trước khi chấp nhận lời đề nghị.)
-
You should think this through carefully before taking action. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi hành động.)
Phân tích thêm:
Cụm “think over” thường đi kèm với một tân ngữ, biểu thị điều bạn cần cân nhắc. Nó mang sắc thái chín chắn, thận trọng – thể hiện khả năng phân tích và xem xét hậu quả.
Ví dụ mở rộng:
-
Let’s think over the pros and cons before we decide. (Hãy suy nghĩ kỹ về ưu và nhược điểm trước khi quyết định.)
-
She’s thinking it over because it’s a big commitment. (Cô ấy đang suy nghĩ kỹ vì đó là một cam kết lớn.)
Lưu ý nhỏ:
Trong giao tiếp, người bản ngữ thường dùng “think over” hoặc “think through” thay vì “consider” khi muốn diễn đạt tự nhiên, thân mật hơn.
Xem ngay: Trung tâm học Vstep ở đâu
5. Thinking up – khi bạn đang tạo ra ý tưởng mới
“Thinking up” thể hiện hành động nghĩ ra, sáng tạo hoặc phát minh một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp nào đó. Cụm này rất phổ biến trong ngữ cảnh học tập, làm việc sáng tạo hoặc brainstorming.
Ví dụ:
-
She’s thinking up a new advertising campaign. (Cô ấy đang nghĩ ra một chiến dịch quảng cáo mới.)
-
We need to think up a fun game for the team building event. (Chúng ta cần nghĩ ra một trò chơi vui cho buổi team building.)
Phân tích:
“Thinking up” nhấn mạnh khả năng tạo ra cái mới từ trí tưởng tượng hoặc óc sáng tạo của bạn. Nó tương tự như “come up with”, nhưng thiên về diễn tả quá trình sáng tạo mang tính cá nhân hơn.
Ví dụ mở rộng:
-
The students were asked to think up ideas for the school project. (Học sinh được yêu cầu nghĩ ra ý tưởng cho dự án trường học.)
-
He’s always thinking up excuses to avoid doing chores. (Anh ta lúc nào cũng nghĩ ra lý do để trốn việc nhà.)
Mẹo ghi nhớ:
Hãy nhớ rằng “thinking up” = nghĩ ra cái gì đó mới, trong khi “thinking about” = suy nghĩ kỹ về điều gì đó có sẵn.
Kết luận
Việc hiểu rõ thinking đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn tránh sai ngữ pháp mà còn khiến câu nói tự nhiên, chuẩn xác hơn. Hãy ghi nhớ từng sắc thái khác nhau của “thinking of”, “thinking about”, “thinking over” hay “thinking up” để dùng linh hoạt trong từng ngữ cảnh.
Tham khảo thêm nhiều bài học tiếng Anh hay tại anhnguthienan.edu.vn để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn mỗi ngày.
