Cách dùng Who Whom Whose trong tiếng Anh

Views: 115,059 

Who Whom Whose là những đại từ trong mệnh đề quan hệ thông dụng trong tiếng Anh. Mặc dù chúng có cách viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng của chúng có thể gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về cách phân biệt và cách dùng Who Whom Whose trong các ngữ cảnh thích hợp, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành để bạn rèn kỹ năng của mình.

cách dùng Who Whom Whose trong tiếng Anh

Khi nào dùng Who Whom Whose?

Cách sử dụng Who Whom Whose

Cách dùng Who

Who đóng vai trò là một đại từ quan hệ, một chủ từ trong câu, được sử dụng để mở đầu một mệnh đề cung cấp thông tin về chủ ngữ, có thể là một người hoặc nhiều người, đã được nhắc đến trước đó. Ngoài việc chỉ người, Who cũng có thể được sử dụng để chỉ đến con vật hoặc vật nuôi mà bạn yêu quý.

Ví dụ: The student who won the scholarship is very talented. (Học sinh đã giành được học bổng là rất tài năng.)

Trong câu này, Who thay thế cho danh từ “the student” và đóng vai trò là chủ từ của mệnh đề quan hệ “who won the scholarship” giúp xác định và mô tả đối tượng là học sinh đã giành được học bổng.

Khi nào dùng Who trong câu nghi vấn?

Trong câu hỏi, Who đóng vai trò là một đại từ để hỏi, nhằm chỉ ra hoặc tìm ra người hoặc vật thực hiện một hành động nào đó.

who khi nào dùng

Who dùng khi nào?

Cách dùng Whom

Trái ngược với đại từ Who, đại từ Whom được dùng để thay thế một tân ngữ trong câu, được sử dụng như một bổ túc từ và đứng sau Whom là một mệnh đề hoàn chỉnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, Whom có thể được thay thế bằng đại từ Who hoặc That.

Ví dụ:

  • The woman whom I met yesterday is my neighbor. (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua là hàng xóm của tôi.)

Trong câu này, whom thay thế cho tân ngữ “the woman” và đứng sau đó là mệnh đề hoàn chỉnh “I met yesterday”.

  • The doctor whom/who/that I saw was very knowledgeable. (Bác sĩ mà tôi gặp rất thông thái.)

Cả ba cách sử dụng Whom, Who và That đều đúng trong trường hợp này, và cùng thể hiện ý nghĩa tương tự.

Khi nào dùng Whom trong câu nghi vấn?

Trong câu hỏi, Whom đóng vai trò như một tân ngữ, được dùng để chỉ đến một danh từ hoặc một nhóm danh từ bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi một hành động nào đó.

Ví dụ: Whom did you give the book to? (Bạn đã đưa quyển sách cho ai?)

Trong câu này, Whom được sử dụng để hỏi về tân ngữ của động từ “give”, tức là người đã nhận quyển sách.

>> Xem thêm: Đăng ký thi flyers ở đâu uy tín cho trẻ?

whom khi nào dùng

Whom dùng khi nào?

Cách dùng Whose

Đại từ Whose được sử dụng trong mệnh đề quan hệ thay thế tính từ sở hữu trong câu.

Ví dụ: The man whose car was stolen reported the incident to the police. (Người đàn ông mà chiếc xe của anh ấy bị đánh cắp đã báo cáo sự việc cho cảnh sát.)

Trong câu này, Whose được sử dụng để thay thế tính từ sở hữu “his” (của anh ấy) và nó liên kết người đàn ông và chiếc xe của anh ấy. Mệnh đề quan hệ “whose car was stolen” giúp xác định rõ người sở hữu của chiếc xe bị đánh cắp.

Đứng trước và đứng sau Whose là gì?

Trong mệnh đề quan hệ, Whose đứng trước một danh từ chỉ người hoặc vật, và không cần sử dụng bất kỳ mạo từ nào sau “Whose”. Sau “Whose” là một danh từ, đó là người hoặc vật mà chúng ta muốn xác định tính sở hữu của.

Ví dụ: Whose car is parked outside? (Chiếc xe nào đang đỗ bên ngoài là của ai?)

Trong câu này, Whose đứng trước danh từ “car” và giúp chúng ta xác định người sở hữu của chiếc xe.

Khi nào dùng Whose trong câu nghi vấn?

Trong câu hỏi, Whose hoạt động như một đại từ sở hữu, được sử dụng để đề cập đến người hoặc vật mà một thứ gì đó thuộc về. Đại từ Whose giúp chúng ta tìm hiểu về người sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một đối tượng cụ thể.

whose khi nào dùng

Whose dùng khi nào?

Phân biệt Who Whom Whose

Giống nhau

  • Who Whom Whose đều thuộc loại đại từ quan hệ trong tiếng Anh.
  • Ba đại từ đều liên quan đến người, được sử dụng để hỏi về hoặc đề cập đến danh tính của người trong câu.
  • Who Whom Whose đều được sử dụng trong câu hỏi để tìm hiểu về người hoặc vật mà câu hỏi đang hướng đến.

>> Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ flyers là gì? Những điều cần biết trước khi thi chứng chỉ flyers.

Khác nhau

Yếu tố phân biệt Who Whom Whose
Vai trò Đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ và đứng sau động từ. Đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ và đứng sau giới từ. Được sử dụng biểu thị sở hữu và đứng trước danh từ.
Cấu trúc [N (người)] + Who + [V] + [O] [N (người)] + Whom + [V] + [O] [N (người hoặc vật)] + Whose + [N] + [V/ S] + [V] + [O]
Ví dụ They are the ones who won the competition.

(Họ là những người đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)

He is the artist for whom I have great admiration.

(Anh ấy là nghệ sĩ mà tôi ngưỡng mộ.)

The company, whose CEO is highly respected, announced a new initiative.

(Công ty, mà giám đốc điều hành của họ rất được ngưỡng mộ, đã thông báo về một sáng kiến mới.)

Bài tập cách dùng Who Whom Whose

Exercise 1: Fill in the blanks with Who Whom Whose

  1. The girl ________ won the singing competition is my friend.
  2. ________ are you going to invite to the party?
  3. To ________ does this wallet belong?
  4. ________ is your favorite actor?
  5. ________ car is blocking the driveway?
  6. The man, ________ daughter is a doctor, is a lawyer himself.
  7. ________ responsibility is it to organize the event?
  8. The woman, ________ I met at the conference, is a renowned scientist.
  9. ________ is that lady talking to in the corner?
  10. ________ jacket did you borrow without asking?

Exercise 2: Correct the mistakes with Who Whom Whose

  1. I don’t know ________ is coming to the party tonight.
  2. ________ should I give this gift to?
  3. ________ car is parked in front of my house?
  4. ________ did you talk to on the phone?
  5. ________ responsibility is it to clean the office?
  6. ________ is the person standing at the bus stop?
  7. ________ did you invite to the wedding?
  8. ________ is the woman you were talking about?
  9. ________ told you about this amazing restaurant?
  10. ________ is going to cook dinner tonight?

Exercise 3: Choose the correct answers

  1. ________ is the author of this book?
  2. a) Who
  3. b) Whom
  4. c) Whose
  5. The person to ________ I gave my phone is my sister.
  6. a) who
  7. b) whom
  8. c) whose
  9. ________ is responsible for this mess?
  10. a) Who
  11. b) Whose
  12. c) Whom
  13. The team, ________ captain is a great leader, won the championship.
  14. a) who
  15. b) whose
  16. c) whom
  17. ________ did you invite to the party?
  18. a) Who
  19. b) Whom
  20. c) Whose
  21. The man, ________ car broke down, called for roadside assistance.
  22. a) whose
  23. b) who’s
  24. c) whom
  25. ________ did you borrow this book from?
  26. a) Whose
  27. b) Who
  28. c) Whom
  29. ________ is the person sitting next to you?
  30. a) Who
  31. b) Whose
  32. c) Whom
  33. ________ do you think will win the game?
  34. a) Who
  35. b) Whose
  36. c) Whom
  37. The teacher, ________ I have a lot of respect for, is retiring soon.
  38. a) who
  39. b) whose
  40. c) whom

Đáp án bài tập cách dùng Who Whom Whose

Exercise 1

  1. The girl who won the singing competition is my friend.
  2. Whom are you going to invite to the party?
  3. To whom does this wallet belong?
  4. Who is your favorite actor?
  5. Whose car is blocking the driveway?
  6. The man, whose daughter is a doctor, is a lawyer himself.
  7. Whose responsibility is it to organize the event?
  8. The woman whom I met at the conference is a renowned scientist.
  9. Who is that lady talking to in the corner?
  10. Whose jacket did you borrow without asking?

Exercise 2

  1. I don’t know who is coming to the party tonight.
  2. Whom should I give this gift to?
  3. Whose car is parked in front of my house?
  4. Whom did you talk to on the phone?
  5. Whose responsibility is it to clean the office?
  6. Who is the person standing at the bus stop?
  7. Whom did you invite to the wedding?
  8. Who is the woman you were talking about?
  9. Who told you about this amazing restaurant?
  10. Who is going to cook dinner tonight?

Exercise 3

  1. Who is the author of this book? (a) Who
  2. The person to whom I gave my phone is my sister. (b) whom
  3. Who is responsible for this mess? (a) Who
  4. The team, whose captain is a great leader, won the championship. (b) whose
  5. Whom did you invite to the party? (b) Whom
  6. The man whose car broke down called for roadside assistance. (a) whose
  7. From whom did you borrow this book? (c) Whom
  8. Who is the person sitting next to you? (a) Who
  9. Who do you think will win the game? (a) Who
  10. The teacher whom I have a lot of respect for is retiring soon. (c) whom

Bài viết đã cung cấp những thông tin cơ bản về cách dùng Who Whom Whose trong tiếng Anh. Trung tâm Modern English cam kết cung cấp môi trường học tập chất lượng và chuyên nghiệp giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

hình ảnh tác giả

admin