Tổng hợp các quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đúng chuẩn

Views: 115,346 

Cách đánh trọng âm tiếng Anh chuẩn là yếu tố quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp và phát âm đúng ngữ điệu bản xứ, giúp bạn giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, Modern English sẽ giới thiệu cho bạn 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đúng chuẩn và dễ nhớ nhất. Với những quy tắc này, bạn sẽ nắm bắt được cách xác định trọng âm và áp dụng chúng vào từ vựng hàng ngày của mình. 

những quy tắc đánh trọng âm tiếng anh chuẩn

Quy tắc trọng âm tiếng Anh

Trọng âm tiếng Anh là gì?

Trọng âm trong tiếng Anh là âm tiết được nhấn mạnh, có độ cao và thời lượng âm tiết dài hơn so với các âm tiết khác trong một từ. Nó đóng vai trò quan trọng trong phát âm và giao tiếp tiếng Anh. Khi phiên âm tiếng Anh, trọng âm được kí hiệu bằng dấu nhấn (‘) đặt trước âm tiết nào mà trọng âm rơi vào. Từ có 2 âm tiết trở lên mới có trọng âm.

trọng âm tiếng anh nghĩa là gì

Trọng âm tiếng Anh là gì?

Tại sao nên học cách đánh trọng âm tiếng Anh?

Học cách đánh trọng âm tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Phát âm chính xác: Bằng cách đánh trọng âm đúng, bạn có thể phát âm từ ngữ một cách chính xác và tự tin hơn. Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả và được hiểu rõ hơn.
  • Phân biệt từ vựng: Trọng âm giúp phân biệt các từ có cùng âm tiết nhưng có nghĩa khác nhau. Việc đánh trọng âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thay đổi ý nghĩa của câu.
  • Hiểu ngữ điệu: Nghe và hiểu ngữ điệu của người bản ngữ là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả. Bằng cách xác định trọng âm, bạn có thể nhận biết và lắng nghe ngữ điệu đúng của người nói.
  • Tự tin trong giao tiếp: Kỹ năng đánh trọng âm giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi phát âm từ ngữ và biết cách tạo ra sự nhấn mạnh và định hình câu chuyện của mình.

Với việc học cách đánh trọng âm tiếng Anh, bạn sẽ nâng cao kỹ năng phát âm, hiểu ngữ điệu và giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh.

>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp tiếng anh CLIL là gì? Học tiếng Anh với phương pháp CLIL.

tại sao nên học cách đánh trọng âm tiếng Anh?

Lợi ích của dấu nhấn trong tiếng Anh

Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh chuẩn

Dưới đây là một số quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh, cách nhấn âm trong tiếng Anh dễ nhớ và chuẩn để bạn có thể tự tin giao tiếp: 

Trường hợp 1: Trọng âm từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Đa số các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính nằm ở âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • Assist /əˈsɪst/
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/
  • Maintain /meɪnˈteɪn/

Quy tắc 2: Đa số các danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính nằm ở âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: Mountain /ˈmaʊn.tən/, Handsome /ˈhæn.səm/, Pretty /ˈprɪt.i/

Quy tắc 3: Từ vừa là danh từ vừa là động từ

  • Nếu từ đó là danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • Nếu từ đó là động từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm; (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm
  • Present (v) /prɪˈzent/: thuyết trình; (n) /ˈprez.ənt/: món quà
  • Produce (v) /prəˈduːs/: sản xuất; (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản

Ngoại lệ:

  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: Visit /ˈvɪz.ɪt/, Travel /ˈtræv.əl/, Promise /ˈprɑː.mɪs/
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2: Reply /rɪˈplaɪ/

Quy tắc 4: Trọng âm không ưu tiên rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ rơi vào âm /ə/.

Ví dụ:

  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 vì cả hai âm tiết đều là /ɪ/
    • Result /rɪˈzʌlt/
    • Effect /ɪˈfekt/ 
  • Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên vì cả hai âm tiết thứ 2 đều là /ə/
    • Offer /ˈɒf.ər/
    • Happen /ˈhæp.ən/
    • Answer /ˈɑːn.sər/
    • Enter /ˈen.tər/
    • Listen /ˈlɪs.ən/

>> Xem thêm: Phương pháp học phonics là gì? Học tiếng Anh với phương pháp phonics.

Trường hợp 2: Trọng âm từ có 3 âm tiết

Quy tắc 1: Trọng âm trong các từ có các đuôi như IC, ICS, IAN, TION, SION thường rơi vào âm tiết trước đuôi.

Ví dụ: 

  • Statistics /stəˈtɪs·tɪks/
  • Precision /prɪˈsɪʒ.ən/
  • Republic /rɪˈpʌb.lɪk/
  • Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/

Quy tắc 2: Trọng âm trong các từ có các đuôi như -ade, -ee, -ese, -eer, -eete, -oo, -oon, -aire, -ique thường rơi vào các âm tiết cuối cùng của đuôi.

Ví dụ: 

  • Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
  • Refugee /ˌref.juˈdʒiː/
  • Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/
  • Cigarette /ˌsɪ.ɡəˈret/
  • Questionnaire /ˌkwes.tʃəˈneər/

Quy tắc 3: Trọng âm trong các từ có đuôi -al, -ful, -y thường rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối lên.

Ví dụ: 

  • Natural /ˈnætʃ.ər.əl/
  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
  • Ability /əˈbɪl.ə.ti/

Quy tắc 4: Các tiền tố thường không có trọng âm riêng, và trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • Unable /ʌnˈeɪ.bəl/
  • Illegal /ɪˈliː.ɡəl/
  • Unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/

Quy tắc 5: Các từ kết thúc bằng đuôi -ever thường có trọng âm chính rơi vào âm tiết cuối cùng.

Ví dụ: 

  • However /ˌhaʊˈev.ər/
  • Whatever /wɒtˈev.ər/
  • Whenever /wenˈev.ər/

Trường hợp 3: Cách nhấn trọng âm tiếng Anh của từ ghép

Quy tắc 1: Danh từ ghép thường có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: 

  • Raincoat /ˈreɪn.koʊt/
  • Sunrise /ˈsʌn.raɪz/
  • Film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/

Quy tắc 2: Tính từ ghép thường có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên. 

Ví dụ:

  • Homesick /ˈhoʊm.sɪk/
  • Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːr.ði/
  • Waterproof /ˈwɔː.tər.pruːf/

Đặc biệt, nếu từ đầu tiên là một tính từ hoặc trạng từ, hoặc kết thúc bằng đuôi -ed, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: 

  • Bad-tempered /ˌbædˈtemp.ərd/
  • Well-done /ˌwɛl ˈdʌn/
  • Short-sighted /ˌʃɔːrtˈsaɪ.tɪd/

Quy tắc 3: Động từ ghép thường có trọng âm nhấn vào âm ghép thứ hai.

Ví dụ: 

  • Overcome /ˌoʊ.vərˈkʌm/
  • Undertake /ˌʌn.dərˈteɪk/

bảng hướng dẫn nhấn âm tiếng anh

Bảng nhấn âm tiếng Anh

Cách phân biệt trọng âm tiếng Anh nhanh

Trọng âm trong tiếng Anh không tuân theo một quy tắc cụ thể và có thể thay đổi tùy theo từng từ và từng ngữ cảnh. Tuy nhiên, dưới đây là một số nguyên tắc phổ biến để phân biệt trọng âm trong tiếng Anh chuẩn:

  1. Trong các từ đơn có nhiều âm tiết, trọng âm thường rơi vào một trong các âm tiết gần cuối cùng. Ví dụ: “elePHANT”, “unFORgettable”, “beauTIful”.
  2. Trong các từ có tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix), trọng âm thường rơi vào phần còn lại của từ sau tiền tố hoặc trước hậu tố. Ví dụ: “unHAPPY”, “reCORDing”, “disAPPEAR”.
  3. Trọng âm thường rơi vào danh từ (noun) và động từ (verb), trong khi các từ loại khác như tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) thường có trọng âm yếu hơn. Ví dụ: “CONduct” (danh từ) và “conDUCT” (động từ), “HAPpy” (tính từ) và “hapPILY” (trạng từ).
  4. Trong các cụm từ (phrase) và câu (sentence), trọng âm thường rơi vào từ quan trọng nhất hoặc từ có ý nghĩa chính trong ngữ cảnh. Ví dụ: “I don’t UNDERstand” (tôi không hiểu), “He’s a TEAcher” (anh ấy là một giáo viên).

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng có nhiều trường hợp ngoại lệ và các từ có trọng âm đặc biệt. Phân biệt trọng âm tiếng Anh chuẩn đòi hỏi nghe nhiều, quen thuộc với ngôn ngữ và thực hành liên tục. Nghe và ngắm nhìn cách người bản ngữ phát âm các từ sẽ giúp bạn nắm bắt được cách phân biệt trọng âm một cách chính xác.

Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đúng chuẩn và dễ nhớ nhất này sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc và hỗ trợ bạn phát âm chính xác và tự tin hơn. Đến với Trung tâm Modern English, chúng tôi không chỉ giảng dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để ứng dụng thực tiễn. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

hình ảnh tác giả

admin