So sánh tấm Poly rỗng ruột và đặc ruột – Nên chọn loại nào?
Views: 108
Tấm polycarbonate là vật liệu lấy sáng phổ biến trong xây dựng hiện đại, đặc biệt là mái che, nhà kính, nhà xưởng… Tuy nhiên, không ít người phân vân giữa tấm poly rỗng ruột và đặc ruột vì cả hai đều có những ưu điểm riêng biệt. Vậy nên chọn loại nào cho từng công trình? Hãy cùng tìm hiểu qua bài so sánh chi tiết dưới đây để đưa ra lựa chọn chính xác và tiết kiệm nhất.
1. Tấm polycarbonate là gì?
Tấm polycarbonate (gọi tắt là tấm poly) là một loại nhựa kỹ thuật cao, có khả năng truyền sáng tốt, chịu lực mạnh, nhẹ và bền với thời tiết. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình lấy sáng như mái hiên, nhà kính, giếng trời, nhà xưởng…
Hiện nay có hai loại phổ biến:
-
Tấm polycarbonate đặc ruột (solid): Có cấu trúc đặc như kính cường lực, trong suốt hoặc màu.
-
Tấm polycarbonate rỗng ruột (multiwall): Cấu trúc tổ ong hoặc hai lớp, có các khoang rỗng ở giữa giúp cách nhiệt và giảm trọng lượng.
>>>Tham khảo báo giá tấm lợp thông minh polycarbonate mới nhất và ứng dụng thực tế.
2. So sánh chi tiết: Tấm poly rỗng ruột vs đặc ruột
Tấm Polycarbonate Rỗng Ruột
Khái Niệm và Cấu Tạo
Tấm polycarbonate rỗng ruột có cấu trúc dạng hộp với các lớp nhựa polycarbonate liên kết với nhau bằng các đường gân chịu lực bên trong. Khoảng trống giữa các lớp tạo ra các “ruột rỗng”, mang lại nhiều ưu điểm đặc trưng.
Ưu Điểm Nổi Bật
- Trọng lượng nhẹ: Cấu trúc rỗng giúp giảm đáng kể trọng lượng so với tấm đặc ruột cùng kích thước và độ dày, giúp giảm tải cho khung đỡ và dễ dàng thi công.
- Cách nhiệt tốt: Các lớp không khí trong ruột rỗng tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông.
- Giá thành hợp lý: So với tấm đặc ruột, tấm poly rỗng ruột thường có giá thành thấp hơn, phù hợp với các công trình có ngân sách eo hẹp.
- Tính linh hoạt cao: Dễ dàng uốn cong, tạo hình, phù hợp với nhiều kiểu dáng mái và thiết kế khác nhau.
- Khả năng truyền sáng tốt: Vẫn đảm bảo khả năng lấy sáng tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí chiếu sáng.
Nhược Điểm Cần Cân Nhắc
- Độ bền cơ học thấp hơn: So với tấm đặc ruột, khả năng chịu lực va đập và tải trọng của tấm rỗng ruột có thể thấp hơn.
- Khả năng cách âm hạn chế: Cấu trúc rỗng không mang lại hiệu quả cách âm tốt như tấm đặc ruột.
- Dễ bám bụi và khó vệ sinh bên trong các khoang rỗng (nếu không được bịt kín đúng cách).
- Tính thẩm mỹ có thể không cao bằng tấm đặc ruột trong một số ứng dụng cận cảnh.
Ứng Dụng Phù Hợp
- Mái lợp nhà kính nông nghiệp: Trọng lượng nhẹ, khả năng truyền sáng tốt và giữ nhiệt giúp cây trồng phát triển.
- Mái che giếng trời, ban công, sân thượng: Tạo không gian sáng sủa, thoáng đãng và bảo vệ khỏi mưa nắng.
- Vách ngăn lấy sáng trong nhà: Phân chia không gian mà vẫn đảm bảo ánh sáng tự nhiên.
- Nhà chờ xe buýt, nhà để xe: Giải pháp kinh tế và bền bỉ.
- Các công trình tạm, sự kiện: Dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ.
Tấm Polycarbonate Đặc Ruột
Khái Niệm và Cấu Tạo
Tấm polycarbonate đặc ruột là tấm nhựa polycarbonate nguyên khối, không có khoảng trống bên trong. Cấu trúc này mang lại độ bền và các đặc tính vượt trội.
Ưu Điểm Nổi Bật
- Độ bền cơ học cực cao: Chịu lực va đập mạnh, tải trọng lớn và các tác động khắc nghiệt của thời tiết. Thường được so sánh với kính cường lực về độ bền.
- Khả năng cách âm tốt: Cấu trúc đặc giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt phẳng, sáng bóng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho công trình.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt đặc, không có khe rãnh nên dễ dàng lau chùi.
- Khả năng chống tia UV tuyệt vời: Bảo vệ sức khỏe người sử dụng và độ bền màu của vật dụng bên dưới.
- Đa dạng về độ dày và màu sắc: Đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
Nhược Điểm Cần Cân Nhắc
- Trọng lượng nặng hơn: So với tấm rỗng ruột cùng kích thước và độ dày, gây áp lực lớn hơn lên khung đỡ.
- Khả năng cách nhiệt kém hơn: Cấu trúc đặc dẫn nhiệt tốt hơn, có thể làm tăng nhiệt độ bên trong công trình vào mùa hè.
- Giá thành cao hơn: Chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn so với tấm rỗng ruột.
- Độ linh hoạt thấp hơn: Khó uốn cong và tạo hình phức tạp như tấm rỗng ruột.
Ứng Dụng Phù Hợp
- Mái lợp sân vận động, nhà ga, trung tâm thương mại: Yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực lớn và tính thẩm mỹ.
- Mái che hồ bơi, khu vực vui chơi ngoài trời: Chống chịu thời tiết khắc nghiệt và tia UV.
- Vách kính an toàn, cửa chống đạn: Đảm bảo an ninh và độ bền.
- Mái hiên cao cấp cho nhà phố, biệt thự: Mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền vượt trội.
- Các ứng dụng công nghiệp: Lợp mái, vách ngăn trong các nhà máy, xưởng sản xuất yêu cầu độ bền và khả năng chịu hóa chất.
>>>Xem chi tiết tấm nhựa polycarbonate Nicelight đặc ruột, độ bền cao, lấy sáng hiệu quả.
Bảng so sánh tấm poly rỗng ruột vs đặc ruột
Tiêu chí | Tấm poly rỗng ruột | Tấm poly đặc ruột |
Cấu tạo | 2–3 lớp nhựa với khoang rỗng ở giữa | Đặc hoàn toàn như kính |
Khả năng truyền sáng | 70–80% | 85–90% |
Khả năng cách nhiệt | Tốt hơn nhờ lớp rỗng khí | Kém hơn |
Khả năng chịu lực | Trung bình (thấp hơn loại đặc) | Rất cao, gấp 200 lần kính |
Trọng lượng | Nhẹ hơn 40–50% | Nặng hơn |
Độ bền | 8–10 năm | 10–15 năm |
Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn |
Thẩm mỹ | Mờ nhẹ, có vân | Trong suốt như kính |
Ứng dụng phổ biến | Nhà kính, mái che dân dụng | Mái hiên cao cấp, showroom, vách ngăn, giếng trời |
3. Nên chọn tấm poly rỗng hay đặc cho từng công trình?
3.1 Công trình dân dụng (nhà ở, mái hiên, giếng trời)
-
Nếu bạn cần lấy sáng, tiết kiệm chi phí, chống nóng tốt → Chọn tấm poly rỗng ruột.
-
Nếu yêu cầu cao về thẩm mỹ, độ bền lâu dài, chống va đập mạnh → Chọn tấm poly đặc ruột.
3.2 Công trình thương mại (showroom, quán cà phê, nhà hàng)
-
Nên ưu tiên tấm poly đặc ruột vì vẻ ngoài trong suốt đẹp như kính, sang trọng, độ bền cao và chịu lực tốt.
3.3 Công trình công nghiệp (nhà xưởng, nhà kho, nhà kính nông nghiệp)
-
Với nhu cầu lấy sáng diện rộng, cách nhiệt, chi phí thấp → Tấm poly rỗng ruột là lựa chọn phù hợp.
-
Những khu vực cần chịu lực cao hoặc chịu gió mạnh (ví dụ mái ở vùng ven biển) nên dùng tấm đặc ruột.