Cấu trúc be going to và cách dùng
Views: 5
Cấu trúc be going to là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng lại được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Dù bạn đang nói về kế hoạch cá nhân, dự đoán tương lai hay thể hiện quyết định tức thời, be going to đều giúp câu nói trở nên tự nhiên và rõ nghĩa hơn. Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng và những lưu ý thú vị để bạn sử dụng cấu trúc này một cách linh hoạt nhất.
1. Be going to là gì?
Be going to được dùng để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là khi người nói đã có ý định hoặc kế hoạch cụ thể từ trước.
Ví dụ:
-
I’m going to visit my grandparents this weekend.
-
She’s going to study abroad next year.

Điểm đặc biệt của cấu trúc này là nó không chỉ đơn thuần nói về “tương lai” mà còn thể hiện ý định rõ ràng của người nói – tức là bạn đã có dự định trước khi nói câu đó.
Ngoài ra, be going to còn có thể được dùng khi người nói dự đoán một điều sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu thực tế, chẳng hạn như:
-
Look at those dark clouds! It’s going to rain soon.
Trong ví dụ này, việc nhìn thấy mây đen chính là căn cứ để người nói đưa ra dự đoán.
2. Cấu trúc và cách dùng be going to trong câu
Cấu trúc be going to tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều cách ứng dụng phong phú trong cả nói lẫn viết. Để sử dụng linh hoạt, bạn cần nắm rõ ba phần chính: cấu trúc ngữ pháp, biến thể theo chủ ngữ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Cấu trúc chung: S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên mẫu)
Tùy theo chủ ngữ, động từ “to be” sẽ được chia như sau:
-
I am going to…
-
He/She/It is going to…
-
You/We/They are going to…
Ví dụ minh họa:
-
I’m going to learn French next year.
-
She’s going to start a new job soon.
-
They’re going to travel to Japan in winter.
Phủ định:
Thêm “not” sau động từ “to be”:
-
I’m not going to eat out tonight.
-
He isn’t going to play football this weekend.
Nghi vấn:
Đưa “to be” lên đầu câu:
-
Are you going to attend the party?
-
Is she going to call her boss today?

Các cách dùng phổ biến của “be going to”:
a. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định tương lai đã được xác định trước
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi người nói đã có ý định cụ thể, “be going to” thể hiện rõ rằng hành động sẽ gần như chắc chắn xảy ra.
Ví dụ:
-
I’m going to take an English course next month. (Đã đăng ký hoặc đang lên kế hoạch học.)
-
They’re going to buy a new car soon.
b. Dự đoán tương lai dựa trên dấu hiệu thực tế
Không giống “will” mang tính suy đoán chủ quan, “be going to” thường được dùng khi có bằng chứng rõ ràng trước mắt.
Ví dụ:
-
Look at the clouds! It’s going to rain. (Có bằng chứng là mây đen.)
-
That kid is running too fast—he’s going to fall! (Có dấu hiệu sắp té.)
c. Diễn tả quyết tâm hoặc ý định mạnh mẽ
“Be going to” còn giúp người nói thể hiện thái độ kiên định với một việc gì đó.
Ví dụ:
-
I’m going to change my lifestyle this year.
-
We’re going to finish this project no matter what.
d. Dùng trong văn nói tự nhiên
Trong hội thoại đời thường, người bản ngữ thường rút gọn “going to” thành “gonna”:
-
I’m gonna call you later.
-
He’s gonna be late again.
Tuy nhiên, lưu ý rằng “gonna” chỉ nên dùng trong văn nói thân mật hoặc tin nhắn, tránh sử dụng trong văn viết học thuật hay email công việc.
Như vậy, chỉ với một cấu trúc nhỏ nhưng “be going to” có thể diễn đạt ý định, kế hoạch, dự đoán và quyết tâm, giúp bạn linh hoạt hơn trong mọi ngữ cảnh.
Tham khảo thêm: cấu trúc thì quá khứ đơn
3. Phân biệt be going to và will
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “be going to” và “will”, vì cả hai đều nói về tương lai. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ sắc thái khác nhau giữa chúng, bạn sẽ diễn đạt chính xác và tự nhiên như người bản ngữ.
Dưới đây là ba điểm khác biệt cốt lõi:
a. Mức độ chắc chắn và ý định của người nói
-
Be going to: dùng khi đã có kế hoạch hoặc quyết định trước đó. Người nói biết rõ mình sẽ làm gì.
Ví dụ:-
I’m going to visit my aunt next week. (Đã có kế hoạch rõ ràng.)
-
We’re going to launch the product in December.
-
-
Will: dùng khi vừa nảy ra ý định tại thời điểm nói, chưa có kế hoạch cụ thể.
Ví dụ:-
Oh, it’s cold. I’ll close the window. (Vừa nghĩ ra ý định đóng cửa sổ.)
-
I think I’ll call him tomorrow. (Chưa chắc chắn, chỉ là ý định.)
-
Tóm lại:
Nếu bạn đã chuẩn bị trước, dùng be going to.
Nếu bạn quyết định ngay lúc nói, dùng will.
b. Dự đoán tương lai
Cả hai đều dùng để nói về dự đoán, nhưng khác nhau ở loại bằng chứng:
| Loại dự đoán | Be going to | Will |
|---|---|---|
| Có bằng chứng thực tế | Dựa trên dấu hiệu cụ thể, quan sát được | Dựa trên cảm giác, suy luận chủ quan |
| Ví dụ | Look at the sky! It’s going to rain. (Mây đen → bằng chứng rõ) | I think it will rain tomorrow. (Chỉ là cảm nhận) |
Như vậy, “be going to” mang tính chắc chắn hơn, trong khi “will” thể hiện sự phỏng đoán hoặc suy nghĩ cá nhân.
c. Phong cách và sắc thái ngôn ngữ
-
Be going to: dùng nhiều trong văn nói hàng ngày, khi bạn nói về việc đã sắp xếp.
-
Will: thường gặp trong văn viết trang trọng, thư từ, hoặc khi cam kết, hứa hẹn.

Ví dụ:
-
I’ll always love you. (Lời hứa, cảm xúc mạnh)
-
We’re going to see a movie tonight. (Kế hoạch cụ thể)
Mẹo ghi nhớ nhanh:
-
Be going to = kế hoạch hoặc bằng chứng rõ → “chuẩn bị sẵn sàng”.
-
Will = quyết định tức thời hoặc ý kiến cá nhân → “ngẫu hứng”.
Tham khảo thêm: thi vstep có khó không
Kết luận
Cấu trúc be going to không chỉ giúp bạn nói về tương lai một cách chính xác mà còn khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên, linh hoạt hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách dùng và phản xạ nhanh khi nói tiếng Anh.
Tham khảo thêm nhiều bài học ngữ pháp thú vị tại anhnguthienan.edu.vn
