Khám phá ý nghĩa và cách dùng try trong tiếng Anh
Views: 12
Từ try là một trong những động từ quen thuộc nhất trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ hết cách dùng và sắc thái ý nghĩa của nó. Dù đơn giản, “try” lại vô cùng linh hoạt, có thể dùng để diễn tả nỗ lực, thử làm điều gì đó, hay thậm chí là lời khuyên nhẹ nhàng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về try là gì, các cấu trúc thường gặp và mẹo phân biệt giữa “try to do”, “try doing” cùng nhiều cách sử dụng thú vị khác.
Try là gì?
Trong tiếng Anh, try là một động từ có nghĩa là thử, cố gắng hoặc nỗ lực làm điều gì đó. Tuy nhiên, điều làm nên sự thú vị của từ này nằm ở cách nó thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh.
Khi nói “try”, người nói có thể đang ám chỉ một hành động “thử” để xem kết quả (ví dụ: Try pressing this button – “Thử nhấn nút này xem”) hoặc thể hiện sự “cố gắng” để đạt được điều gì đó (ví dụ: I’m trying to improve my English – “Tôi đang cố gắng cải thiện tiếng Anh của mình”).

Ngoài ra, “try” còn được dùng trong nghĩa bóng để thể hiện tinh thần không bỏ cuộc, sự kiên trì, hoặc một nỗ lực đáng trân trọng. Ví dụ, trong lời khuyên: Just try your best! (Hãy cố gắng hết mình nhé!), “try” mang sắc thái động viên nhẹ nhàng, khuyến khích người nghe không nản lòng.
Cũng cần lưu ý rằng, trong một số trường hợp đặc biệt, “try” còn có thể là danh từ, mang nghĩa là “sự thử nghiệm” hay “lần thử”, như trong cụm give it a try (thử xem sao). Đây là cách nói rất phổ biến trong giao tiếp tự nhiên của người bản xứ.
Tham khảo thêm: động từ bất quy tắc trong tiếng anh
Cấu trúc và cách dùng try trong câu
Từ try có thể kết hợp với danh từ, động từ nguyên thể hoặc động từ thêm -ing, và mỗi cách kết hợp lại mang một sắc thái riêng biệt. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn.
-
Try + to V (động từ nguyên thể)
Đây là cấu trúc thể hiện sự nỗ lực, cố gắng để làm điều gì đó, thường mang hàm ý rằng việc đó có thể khó khăn hoặc đòi hỏi quyết tâm.
Ví dụ:-
I’m trying to lose weight. (Tôi đang cố gắng giảm cân.)
-
She tried to explain, but no one listened. (Cô ấy đã cố gắng giải thích nhưng không ai lắng nghe.)
Ở đây, người nói đang nêu lên một quá trình nỗ lực – không chắc chắn sẽ thành công, nhưng có ý chí thực hiện.
-
-
Try + V-ing (động từ thêm -ing)
Khi muốn thử làm một việc gì đó để xem kết quả hoặc phản ứng, ta dùng “try V-ing”.
Ví dụ:-
Try turning it off and on again. (Hãy thử tắt rồi bật lại xem sao.)
-
Have you tried adding some sugar? (Bạn đã thử thêm chút đường chưa?)
Trong trường hợp này, “try” không mang nghĩa nỗ lực, mà chỉ đơn giản là thử nghiệm một hành động nhằm tìm giải pháp.
-

-
Try + noun (danh từ)
Dạng này thường dùng trong hội thoại thân mật hoặc các biểu đạt tự nhiên.
Ví dụ:-
Give it a try! (Hãy thử xem sao!)
-
This recipe is worth a try. (Công thức này đáng để thử đấy.)
Khi dùng như vậy, “try” đóng vai trò là danh từ nghĩa là “sự thử” hay “lần thử”.
-
-
Try not to + V (động từ nguyên thể)
Cấu trúc này có nghĩa là cố gắng không làm gì đó.
Ví dụ:-
Try not to be late next time. (Cố gắng đừng đến trễ lần sau nhé.)
-
Phân biệt try to do và try doing
Đây là một trong những cặp cấu trúc khiến người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhất, bởi chỉ khác nhau một chút nhưng lại mang ý nghĩa khác biệt hoàn toàn.
-
Try to do – Cố gắng để làm điều gì đó
Dùng khi người nói muốn nhấn mạnh nỗ lực, quyết tâm, thường trong các tình huống khó khăn hoặc cần nhiều sức lực, thời gian.
Ví dụ:-
He tried to lift the heavy box. (Anh ấy cố gắng nhấc chiếc hộp nặng.)
-
I tried to call you, but your phone was off. (Tôi đã cố gọi cho bạn nhưng điện thoại bạn tắt rồi.)
Trong các ví dụ trên, hành động “try” đi kèm với “to V” thể hiện rằng người nói đã cố gắng nhưng chưa chắc đã thành công.
-
-
Try doing – Thử làm điều gì đó để xem kết quả thế nào
Khi bạn không chắc một cách làm có hiệu quả hay không, bạn có thể “thử” nó.
Ví dụ:-
Try restarting your laptop if it freezes. (Nếu máy bị treo, hãy thử khởi động lại xem sao.)
-
You should try cooking with olive oil instead. (Bạn nên thử nấu bằng dầu ô liu xem sao.)
Ở đây, hành động “try” thiên về thử nghiệm – không cần nỗ lực, chỉ là “thử một phương án”.
-
Mẹo ghi nhớ nhanh:
-
“Try to do” = Cố gắng làm (nhấn mạnh sự nỗ lực).
-
“Try doing” = Thử làm (nhấn mạnh hành động thử để tìm giải pháp)
Tham khảo thêm: mạo từ trong tiếng anh
Các cụm từ thường đi với try
Người bản xứ có vô số cách để mở rộng từ “try” và biến nó trở nên sinh động, tự nhiên hơn. Dưới đây là những cụm thường gặp nhất mà bạn nên ghi nhớ:
-
Try one’s best – Cố gắng hết sức
Ví dụ: I’ll try my best to help you. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.)
Đây là cụm mang sắc thái khích lệ, thể hiện quyết tâm và tinh thần trách nhiệm. -
Try hard – Nỗ lực mạnh mẽ, hết mình
Ví dụ: She tried hard to pass the exam. (Cô ấy đã nỗ lực hết mình để vượt qua kỳ thi.)
“Try hard” mang cảm xúc mạnh hơn “try one’s best”, thể hiện nỗ lực đến mức giới hạn. -
Try again – Thử lại lần nữa
Ví dụ: Don’t worry if you fail, just try again. (Đừng lo nếu bạn thất bại, hãy thử lại lần nữa.)
Cụm này được dùng nhiều trong ngữ cảnh khích lệ, thể hiện tinh thần kiên trì. -
Give it a try / Give something a try – Thử làm điều gì đó
Ví dụ: I’ve never sung in public, but I’ll give it a try. (Tôi chưa từng hát trước công chúng, nhưng tôi sẽ thử xem sao.)
Cụm này cực kỳ tự nhiên trong giao tiếp và được dùng phổ biến thay cho “try” đơn thuần. -
Try one’s luck – Thử vận may
Ví dụ: He decided to try his luck in the lottery. (Anh ấy quyết định thử vận may với xổ số.)
Cụm này mang sắc thái nhẹ nhàng, thường gợi ý sự tò mò hoặc dám thử điều mới. -
Try something new – Thử điều mới mẻ
Ví dụ: You should try something new this weekend. (Bạn nên thử điều gì đó mới mẻ vào cuối tuần này.)

Những cụm này không chỉ giúp bài nói của bạn tự nhiên hơn mà còn phản ánh tinh thần tích cực, sẵn sàng học hỏi và khám phá – một giá trị được người bản xứ rất coi trọng.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ try là gì và cách dùng từ này trong nhiều hoàn cảnh khác nhau – từ nỗ lực đến thử nghiệm, từ giao tiếp thân mật đến tình huống trang trọng. “Try” tuy đơn giản nhưng lại là một từ mang sức mạnh biểu đạt lớn, thể hiện tinh thần học hỏi và không ngừng tiến bộ.
Khám phá thêm nhiều bài học thú vị về tiếng Anh tại anhnguthienan.edu.vn
