Housing Filter​ là gì? Lưu ý khi sử dụng housing filter

Views: 3 

Trong các hệ thống lọc không khí và HVAC, housing filter là một bộ phận tuy nhỏ nhưng lại giữ vai trò nền tảng, quyết định trực tiếp đến hiệu quả lọc, tuổi thọ thiết bị và chất lượng không khí đầu ra. Không chỉ có nhiệm vụ giữ lại bụi thô và tạp chất, housing filter còn giúp bảo vệ các tầng lọc chuyên sâu phía sau, giảm chi phí vận hành và hạn chế rủi ro hư hỏng hệ thống. Tuy nhiên, việc lựa chọn và sử dụng housing filter không đúng cách có thể khiến hiệu suất lọc suy giảm, tiêu hao năng lượng tăng cao và ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu housing filter là gì, nguyên lý hoạt động, ứng dụng thực tế, cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng housing filter để đảm bảo hệ thống lọc khí luôn vận hành hiệu quả, an toàn và bền bỉ theo thời gian.

Housing Filter là gì?

Trong ngành xử lý không khí và hệ thống HVAC (Heating – Ventilation – Air Conditioning), housing filter là thuật ngữ chỉ bộ lọc không khí được lắp đặt bên trong “housing” – vỏ/khung chứa của hệ thống lọc. Đây là thành phần quan trọng để loại bỏ bụi bẩn, hạt PM2.5/PM10, vi khuẩn, phấn hoa và các chất ô nhiễm khác trước khi không khí được tuần hoàn vào trong không gian sử dụng.

Housing Filter
Housing Filter

Thuật ngữ “housing” trong tiếng Anh có nghĩa là “vỏ” hoặc “khung chứa”, do đó housing filter là bộ lọc được gắn cố định trong vỏ bảo vệ của thiết bị xử lý không khí hoặc hệ thống HVAC. Bộ lọc này thường có thể thay thế hoặc vệ sinh theo chu kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.

Để tìm hiểu thêm và lựa chọn các loại housing lọc chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu xử lý không khí của hệ thống HVAC, bạn có thể tham khảo các sản phẩm housing lọc tại MT. Việc sử dụng bộ lọc đúng chuẩn giúp nâng cao hiệu suất lọc, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng không khí luôn trong lành.

Housing filter khác gì so với các loại lọc khác?

Thuật ngữ Mục đích chính Lắp đặt Thay thế
Housing filter Chặn bụi thô, bảo vệ tầng lọc sâu hơn Trong vỏ thiết bị Thường xuyên, theo chu kỳ
HEPA filter Lọc hạt siêu nhỏ ≥0.3 µm Sau housing filter Định kỳ theo mức tải ô nhiễm
Activated carbon filter Loại bỏ mùi, khí độc Hỗ trợ sau lọc thô Theo chỉ định nhà sản xuất

Trong hệ thống lọc đa tầng, housing filter luôn đứng ở tầng đầu tiên, giữ vai trò tương tự như “lá chắn đầu” để bảo vệ các bộ lọc chuyên sâu phía sau như HEPA hoặc than hoạt tính.

Ứng dụng thực tế của Housing Filter

Housing filter là thành phần được sử dụng rất rộng rãi – không chỉ trong nhà ở mà còn trong các môi trường công nghiệp, thương mại và y tế. Dưới đây là những ứng dụng thực tiễn phổ biến nhất:

Trong hệ thống điều hòa không khí dân dụng

Trong điều hòa treo tường, cassette âm trần hay hệ thống AHU của tòa nhà, housing filter giữ vai trò lọc bụi bẩn và lông tóc, giúp:

  • Bảo vệ dàn lạnh khỏi bám bẩn.
  • Giảm tắc nghẽn cho các cấp lọc tiếp theo.
  • Tăng hiệu suất làm lạnh/làm nóng.
  • Giảm tiêu thụ điện do hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.

Theo thống kê từ Hiệp hội Kỹ sư Lạnh Hoa Kỳ (ASHRAE), bộ lọc khí bẩn chất lượng tốt có thể kéo dài tuổi thọ hệ thống HVAC lên đến 25% nếu được bảo trì đúng cách.

Trong hệ thống điều hòa không khí dân dụng
Trong hệ thống điều hòa không khí dân dụng

Trong bệnh viện, phòng mổ, khu vực sạch

Ở những môi trường đòi hỏi chất lượng không khí cực kỳ cao, housing filter là bước lọc đầu tiên trước khi không khí được xử lý qua HEPA, ULPA hay hệ thống tiệt trùng UV.

Trong phòng mổ, ICU, phòng vô trùng, tiêu chuẩn chất lượng không khí theo Hiệp hội Y tế Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo cần ≥ 15 – 20 ACH (Air Changes per Hour) và lọc hiệu suất cao — điều này bắt đầu từ việc loại bỏ bụi thô bằng housing filter.

Trong công xưởng, nhà máy sản xuất

Các khu vực sản xuất thường có lượng bụi công nghiệp, sợi vải, mạt kim loại rất lớn:

  • Housing filter giúp giảm tải cho các bộ lọc chuyên sâu, từ đó giảm chi phí thay thế và bảo trì.
  • Kéo dài tuổi thọ động cơ quạt và các linh kiện khác bằng cách ngăn chặn vật rắn xâm nhập.

Trong máy móc chuyên dụng và thiết bị điện tử

Các trung tâm dữ liệu, phòng máy server, phòng Cleanroom yêu cầu không khí cực sạch để tránh gây lỗi cho thiết bị – housing filter là bộ lọc lớp đầu tiên, giảm 70–85% bụi thô trước khi đi vào các tầng lọc sâu hơn.

Nguyên lý hoạt động của Housing Filter

Housing filter hoạt động dựa trên cơ chế cơ học thu giữ hạt vật lý và áp dụng các nguyên lý khác nhau tùy cấu tạo:

Lọc cơ học

Đây là cơ chế chính:

  • Không khí được hút qua một lớp vật liệu xốp (polyester, fiberglass…).
  • Các hạt bụi lớn bị giữ lại do va chạm, đan xen và chặn lại giữa các sợi vật liệu.
  • Kích thước lọc thường ~ 10–30 µm để chỉ loại bỏ bụi thô (coarse particles).

Cơ chế này hiệu quả trong việc loại bỏ bụi, sợi, lông tóc – tức là những hạt có kích thước lớn hơn khả năng lọc của HEPA.

Áp lực tĩnh và lưu lượng khí

Khi không khí đi qua housing filter:

  • Áp lực tĩnh sẽ giảm dần do sự cản trở của các sợi lọc.
  • Nếu filter quá bẩn, áp lực tăng cao → quạt/turbine phải làm việc nhiều hơn → hiệu suất giảm, tăng tiêu hao điện.

Do đó, việc chọn đúng loại filter – phù hợp công suất, lưu lượng là cực kỳ quan trọng.

Tương tác với các tầng lọc tiếp theo

Một hệ thống lọc khí điển hình:

Không khí ngoài → Housing filter (lọc thô) → HEPA/ULPA (lọc mịn) → Than hoạt tính (lọc khí + mùi) → Không khí sạch vào phòng

Housing filter giảm tải lượng bụi cho các tầng phía sau, giúp:

  • Các bộ lọc sâu hơn hoạt động hiệu quả hơn.
  • Ít phải thay thế tốn kém.
  • Giảm nguy cơ hư hỏng do bụi bẩn bám lâu.
Housing Filter tương tác với các tầng lọc tiếp theo
Housing Filter tương tác với các tầng lọc tiếp theo

Các thông số kỹ thuật quan trọng

Thông số Ý nghĩa Giá trị thường gặp
MERV Rating Hiệu quả lọc MERV 1–4 (lọc thô)
Kích thước hạt Hạt lọc được ≥ 10–30 µm
Lưu lượng khí (CFM) Không khí đi qua mỗi phút Phụ thuộc thiết kế
Áp lực ban đầu Độ cản ban đầu ± 0.1–0.3 in. w.g

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận liên quan

Để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn, housing filter thường cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế sau:

ASHRAE Standard 52.2

Đây là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi nhất cho bộ lọc khí (bao gồm cả housing filter):

  • Đánh giá hiệu suất lọc theo MERV (1–16).
  • Đối với filter thô thông thường: MERV 1–4.
  • Các cấp cao hơn dùng cho yêu cầu đặc biệt.

Theo ASHRAE, bộ lọc có MERV càng cao thì khả năng giữ hạt nhỏ càng tốt, tuy nhiên áp lực tĩnh cũng tăng theo.

ASHRAE Standard 52.2
ASHRAE Standard 52.2

ISO 16890

Là tiêu chuẩn quốc tế mới hơn, đánh giá theo:

  • ePM1, ePM2.5, ePM10 (hiệu quả lọc theo kích thước hạt).
  • Housing filter thường thuộc nhóm ePM10 50–85%.

ISO 16890 được coi là công cụ đánh giá chính xác hơn MERV trong bối cảnh quy đổi toàn cầu.

Tiêu chuẩn riêng theo khu vực

  • EU (EN 779 → EN ISO 16890): Chuẩn châu Âu cho các bộ lọc khí.
  • JIS (Nhật Bản): Tiêu chuẩn ứng dụng cho các filter xuất khẩu sang Đông Á.

Chứng nhận khác

  • UL 900: An toàn cháy nổ cho filter sử dụng trong tòa nhà.
  • RoHS / REACH: Không chứa chất độc hại.
  • FDA: Đối với các bộ lọc dùng trong y tế/ thực phẩm.

Việc lựa chọn housing filter có chứng nhận tiêu chuẩn rõ ràng giúp đảm bảo:

  • Làm việc đúng hiệu suất ghi trên tài liệu kỹ thuật.
  • Tuân thủ yêu cầu an toàn cho từng môi trường sử dụng cụ thể.

Lưu ý khi sử dụng housing filter

Việc sử dụng housing filter đúng cách không chỉ giúp nâng cao hiệu suất lọc khí mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì thiết bị. Dưới đây là các lưu ý quan trọng dựa trên kinh nghiệm chuyên môn và dữ liệu thực tế từ ngành HVAC.

Chọn đúng loại filter theo mục đích sử dụng

Housing filter không phải “cỡ nào cũng dùng được”. Việc lựa chọn filter phải cân nhắc:

  • Mức độ ô nhiễm không khí (bụi xây dựng, khói xe, phấn hoa…).
  • Lưu lượng yêu cầu của hệ thống.
  • Điều kiện môi trường (ngoài trời hay trong nhà, nhiều hơi ẩm, nhiều mùi).

Lịch bảo trì và thay thế định kỳ

Một trong những lỗi phổ biến là quên thay filter đúng lịch, dẫn tới:

  • Áp suất tăng → quạt hoạt động quá tải → tiêu hao điện.
  • Giảm hiệu suất lọc → bụi cascade vào tầng lọc sâu hơn → tốn kém hơn.

Nguyên tắc chung:

Tần suất sử dụng Thay housing filter
Nhà ở ít bụi 1–2 tháng
Văn phòng/ nhà xưởng 1 tháng
Môi trường nhiều bụi 2–3 tuần

Lưu ý: Con số này chỉ mang tính tham khảo – phải điều chỉnh theo điều kiện thực tế.

Lưu ý khi sử dụng housing filter
Lưu ý khi sử dụng housing filter

Kiểm tra áp lực tĩnh thường xuyên

Khi filter bị tắc:

  • Áp lực tĩnh đầu vào tăng.
  • Hiệu quả lọc giảm.
  • Hệ thống hoạt động kém hiệu quả.

Nên gắn áp kế đo áp lực tĩnh (manometer) để cảnh báo thay filter khi áp suất vượt mức quy định.

Lưu ý khi lắp đặt

Những sai lầm hay gặp:

  • Lắp filter ngược chiều khí → giảm hiệu suất lọc tới 20–30%.
  • Không niêm phong filter đúng cách → khí lọt xung quanh, bypass filter.
  • Sử dụng filter kém chất lượng → bụi xuyên khung lọc.

Do đó cần:

  • Đọc kỹ hướng dẫn từ nhà sản xuất.
  • Kiểm tra mũi tên hướng khí trên filter.
  • Đảm bảo khung lọc kín khít với housing (không có khe hở).

Đặt lịch bảo trì dựa trên dữ liệu thực tế

Không nên chỉ dùng lịch cố định. Cần:

  • Ghi chép lịch thay filter.
  • Theo dõi áp suất tĩnh và hiệu suất không khí vào/ra.
  • Điều chỉnh tần suất dựa trên điều kiện thực tế (mùa khô, nhiều khói bụi…).

Điều này phù hợp với nguyên tắc quản lý tòa nhà tiên tiến (BMS – Building Management System), giúp minh bạch chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Đánh giá môi trường xung quanh

Nếu môi trường xung quanh có nhiều khói, bụi công nghiệp:

  • Có thể cần filter thô có hiệu suất cao hơn (MERV 5–8) ở tầng housing.
  • Hoặc kết hợp cùng pre-filter dạng lưới dễ vệ sinh để giảm tần suất thay filter chính.

Cân bằng hiệu suất – chi phí

Không phải lúc nào filter có chỉ số lọc cao nhất cũng là lựa chọn tốt nhất.

  • Filter quá “dày” / quá mịn ở tầng đầu có thể làm giảm lưu lượng khí và tăng áp lực.
  • Đối với môi trường bình thường (không quá ô nhiễm), filter trung bình – phù hợp lưu lượng lại là lựa chọn tốt.
Cân bằng hiệu suất, chi phí Housing Filter
Cân bằng hiệu suất, chi phí Housing Filter

Kết luận

Housing filter là một thành phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống lọc khí nào, đóng vai trò như bước lọc thô ban đầu để ngăn bụi và chất ô nhiễm trước khi không khí đi vào các tầng lọc sâu hơn. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, tiêu chuẩn kỹ thuật và cách thức bảo trì đúng đắn sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng không khí trong mọi không gian từ nhà ở đến các khu vực yêu cầu sạch chuyên biệt như bệnh viện hay phòng sạch.

Để lựa chọn housing filter phù hợp và đảm bảo hiệu suất lọc hiệu quả, các doanh nghiệp và hộ gia đình thường tin tưởng vào các sản phẩm chất lượng cao từ MT, nơi cung cấp đa dạng giải pháp lọc khí đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và dễ dàng bảo trì.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

hình ảnh tác giả

Đông Chí