Chọn kích thước container lạnh 10ft, 20ft, 40ft theo nhu cầu
Views: 673
Trong thế giới vận chuyển hàng hóa ngày nay, container lạnh đóng vai trò thiết yếu. Chúng là những kho lạnh di động, giúp bảo quản và vận chuyển các mặt hàng cần duy trì nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hóa chất… Kích thước container lạnh là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển hàng hóa.
Vậy tầm quan trọng của kích thước container lạnh nằm ở đâu, có những loại kích thước phổ biến nào, và làm thế nào để lựa chọn kích thước phù hợp? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về kích thước container lạnh.
Vì sao kích thước container lạnh lại quan trọng?
Đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng: Container lạnh có nhiều kích thước khác nhau, cho phép đáp ứng linh hoạt các nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Từ những lô hàng nhỏ lẻ đến các chuyến hàng thương mại lớn, đều có thể tìm thấy loại container lạnh phù hợp.
Tối ưu hóa chi phí vận chuyển: Lựa chọn kích thước container lạnh phù hợp với khối lượng hàng hóa sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển. Sử dụng container quá lớn cho lô hàng nhỏ sẽ dẫn đến lãng phí không gian và gia tăng chi phí. Ngược lại, container quá nhỏ sẽ không đủ chứa hàng, buộc phải sử dụng thêm container, làm tăng chi phí vận chuyển.
Chọn kích thước container lạnh phù hợp
Để lựa chọn kích thước container lạnh phù hợp, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
Xác định loại hàng hóa: Loại hàng hóa cần vận chuyển sẽ quyết định kích thước container phù hợp. Ví dụ, các loại trái cây, rau củ quả thường được vận chuyển trong container lạnh 20 feet, trong khi các loại thịt, cá đông lạnh có thể cần container lạnh 40 feet.
Ước tính khối lượng hàng cần vận chuyển: Khối lượng hàng hóa sẽ quyết định dung tích container cần thiết. Bạn cần ước tính chính xác khối lượng hàng để chọn container có kích thước phù hợp, tránh lãng phí không gian hoặc thiếu hụt chỗ chứa.
Xét đến tính linh hoạt và hiệu quả chi phí: Cần cân nhắc giữa tính linh hoạt và hiệu quả chi phí khi lựa chọn kích thước container. Ví dụ, container 20 feet có thể linh hoạt vận chuyển bằng nhiều phương tiện, nhưng container 40 feet có thể tiết kiệm chi phí cho mỗi tấn hàng hóa.
Bảng kích thước container lạnh phổ biến
Loại Container | Chiều Dài (m) | Chiều Rộng (m) | Chiều Cao (m) | Kích Thước Lọt Lòng (m) | Dung Tích (m³) |
Container Lạnh 10ft | 3 | 2,438 | 2,591 | 2,896 x 2,348 x 2,413 | 28,3 |
Container Lạnh 20ft (DC) | 6 | 2,438 | 2,591 | 5,898 x 2,348 x 2,413 | 26,7 |
Container Lạnh 20ft (HC) | 6 | 2,438 | 2,896 | 5,898 x 2,348 x 2,711 | 33,6 |
Container Lạnh 40ft (DC) | 12 | 2,438 | 2,591 | 11,776 x 2,348 x 2,413 | 67,7 |
Container Lạnh 40ft (HC) | 12 | 2,438 | 2,896 | 11,776 x 2,348 x 2,711 | 76,1 |
Xem thêm chi tiết về kích thước container lạnh 40ft
Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn kích thước container lạnh
Kích thước hàng hóa và kích thước lọt lòng container: Cần đảm bảo kích thước hàng hóa nhỏ hơn kích thước lọt lòng container để có thể xếp dỡ hàng hóa dễ dàng và an toàn.
Trọng tải tối đa cho phép của container: Cần tuân thủ trọng tải tối đa cho phép của container để đảm bảo an toàn cho người vận chuyển và hàng hóa.
- Trọng tải của hàng hóa: Cần tính toán chính xác trọng tải của hàng hóa để tránh vượt quá trọng tải cho phép của container.
- Trọng lượng của container rỗng: Trọng lượng của container rỗng cũng ảnh hưởng đến trọng tải tối đa cho phép của container.
Sử dụng hiệu quả không gian lưu trữ trong container lạnh
Xếp hàng hóa khoa học: Xếp hàng hóa khoa học theo nguyên tắc xếp chồng, sắp xếp hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ trong container.
Sử dụng pallet, kệ: Sử dụng pallet, kệ để xếp hàng hóa sẽ giúp tiết kiệm diện tích sàn container, đồng thời giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng và an toàn hơn.
- Ưu điểm của việc sử dụng pallet, kệ:
- Tăng hiệu quả sử dụng không gian container.
- Giúp xếp dỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng.
- Bảo vệ hàng hóa không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Lời kết
Kích thước container lạnh là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển hàng hóa. Lựa chọn kích thước container phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa không gian lưu trữ và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.