Remind là gì và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh giao tiếp
Views: 4
Trong tiếng Anh, “remind” là một từ quen thuộc nhưng lại thường khiến người học dễ nhầm lẫn khi kết hợp với giới từ “of”, “about” hay “to”. Có khi “remind” được dùng để nói về việc gợi nhớ một ký ức, nhưng cũng có lúc nó lại mang nghĩa nhắc nhở ai đó làm điều gì. Vậy “remind” thật sự có nghĩa là gì, và sử dụng ra sao trong từng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cấu trúc và cách vận dụng linh hoạt “remind” trong giao tiếp tự nhiên.
1. Remind là gì?
Từ remind là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “nhắc nhở” hoặc “gợi nhớ” ai đó về một việc, một sự kiện hay một kỷ niệm nào đó.
Ví dụ:
-
Can you remind me to call my mom? → Bạn có thể nhắc tôi gọi cho mẹ không?
-
This song reminds me of my childhood. → Bài hát này khiến tôi nhớ về tuổi thơ.
Về bản chất, “remind” thể hiện hành động khiến ai đó nhớ đến điều gì đó đã quên hoặc cần ghi nhớ. Nó thường được dùng trong hai nhóm nghĩa chính:
-
Nhắc nhở một hành động cần thực hiện trong tương lai.
-
Gợi nhớ về một ký ức, sự việc hoặc cảm xúc trong quá khứ.
Vì vậy, việc sử dụng đúng cấu trúc đi kèm với “remind” giúp người nói truyền đạt ý rõ ràng và tự nhiên hơn trong từng tình huống.

Tham khảo ngay: cách phát âm đuôi ed
2. Cấu trúc và cách dùng remind trong câu
Tùy vào mục đích — nhắc nhở hành động hay gợi nhớ cảm xúc, “remind” sẽ đi với những giới từ khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:
a. Remind + someone + to + V (nhắc ai đó làm gì)
Dùng khi muốn yêu cầu hoặc nhờ ai đó đừng quên thực hiện một hành động.
Ví dụ:
-
Please remind me to send the report tomorrow. → Hãy nhắc tôi gửi báo cáo vào ngày mai.
-
She reminded her husband to take the keys. → Cô ấy nhắc chồng mang chìa khóa theo.
Lưu ý: Ở đây, “to + V” mang nghĩa hành động cần làm, vì vậy không dùng “about” trong trường hợp này.
b. Remind + someone + about + something (nhắc ai đó về việc gì)
Dùng khi muốn nhắc một người về sự kiện, lịch hẹn, nhiệm vụ, hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ:
-
Can you remind me about the meeting at 3 p.m.? → Bạn có thể nhắc tôi về cuộc họp lúc 3 giờ không?
-
He reminded her about her doctor’s appointment. → Anh ấy nhắc cô ấy về lịch hẹn bác sĩ.
c. Remind + someone + of + something/someone (gợi nhớ về điều gì hoặc ai)
Dùng để nói rằng một người, vật hoặc sự việc gợi nhớ đến một điều gì đó trong quá khứ.
Ví dụ:
-
This smell reminds me of my hometown. → Mùi hương này khiến tôi nhớ quê nhà.
-
That actor reminds me of my brother. → Nam diễn viên đó làm tôi nhớ đến anh trai mình.
Cấu trúc này thiên về cảm xúc, ký ức hoặc sự liên tưởng, rất thường gặp trong giao tiếp thân mật hoặc văn học.
d. Remind + that + clause (nhắc rằng…)
Dùng khi muốn truyền đạt lại thông tin hoặc nhấn mạnh một điều đã được biết.
Ví dụ:
-
He reminded us that the deadline was tomorrow. → Anh ấy nhắc chúng tôi rằng hạn chót là ngày mai.
-
I’d like to remind you that we need to finish early. → Tôi muốn nhắc rằng chúng ta cần hoàn thành sớm.

3. Cách dùng remind trong các tình huống giao tiếp
Trong thực tế, “remind” không chỉ xuất hiện trong các câu nhắc nhở thông thường mà còn được dùng linh hoạt để thể hiện cảm xúc, sự quan tâm hoặc tạo sự kết nối trong hội thoại.
Khi muốn nhắc ai đó một cách lịch sự:
-
Just to remind you, the deadline is tomorrow.
-
May I remind you to bring your ID card for the exam?
Cách nói này thường được dùng trong môi trường công việc hoặc học tập, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe.
Khi muốn gợi lại kỷ niệm hay cảm xúc:
-
That song reminds me of our summer vacation.
-
This photo reminds me of how happy we were back then.
Ở đây, “remind” không đơn thuần là “nhắc nhở” mà là “gợi nhớ” — mang sắc thái cảm xúc nhẹ nhàng, rất thường gặp trong hội thoại đời thường.
Khi muốn nhấn mạnh một điều đã quên hoặc cần nhớ lại:
-
Let me remind you that this offer expires tonight.
-
I reminded him again, but he still forgot.
Dạng này mang tính chủ động, thường dùng khi muốn củng cố thông tin quan trọng.
Nhờ khả năng linh hoạt này, “remind” trở thành một động từ hữu ích, giúp cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn.
Tham khảo ngay: nguyên âm và phụ âm trong tiếng anh
4. Những cụm từ và cách diễn đạt tương tự remind
Để tránh lặp lại “remind” trong khi viết hoặc nói, bạn có thể dùng nhiều cụm từ mang ý nghĩa gần giống:
a. Remember – “Nhớ” điều gì đó mà không cần người khác nhắc.
-
I remember locking the door. (Tôi nhớ là mình đã khóa cửa.)

b. Recall – “Gợi lại”, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
-
I can’t recall his name right now.
c. Bring back memories of – Gợi lại ký ức, thường dùng khi nói về cảm xúc.
-
This song brings back memories of our first date.
d. Make someone think of – Khi một vật, người, hoặc tình huống khiến bạn nhớ đến điều gì đó.
-
The smell of rain makes me think of home.
e. Jog someone’s memory – Giúp ai đó nhớ lại điều họ tạm quên.
-
Can you jog my memory? What was his name again?
Những cách diễn đạt này giúp người học tiếng Anh làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt tự nhiên hơn khi giao tiếp.
Kết luận
“Remind” là một động từ linh hoạt trong tiếng Anh, giúp bạn nhắc nhở hành động hoặc gợi lại cảm xúc một cách tự nhiên và tinh tế. Khi hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc như remind someone to do something hay remind someone of something, bạn sẽ giao tiếp chính xác và giàu sắc thái hơn.
Tìm hiểu thêm nhiều bài học ngữ pháp thú vị tại anhnguthienan.edu.vn
