Scared là gì và cách dùng tự nhiên trong tiếng Anh

Views: 3 

Nếu bạn từng nghe ai đó nói “I’m scared” và tự hỏi liệu nó có khác gì với “I’m afraid” hay “I’m frightened”, thì bài viết này chính là câu trả lời. “Scared” là một từ miêu tả cảm xúc rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng cách dùng của nó linh hoạt hơn bạn tưởng. Cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc và những cụm từ quen thuộc với “scared” để giao tiếp tự nhiên như người bản ngữ nhé.

1. Scared là gì?

“Scared” là một tính từ, mang nghĩa là sợ hãi, hoảng sợ hoặc lo lắng về điều gì đó có thể gây nguy hiểm, đau đớn hoặc khiến bạn không thoải mái. Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc tạm thời, khi một người cảm thấy sợ trong khoảnh khắc nhất định.

scared-la-gi-1
“scared” là một từ đơn giản nhưng cực kỳ phổ biến để diễn tả cảm xúc sợ hãi, lo lắng hoặc hoảng sợ.

Ví dụ:

  • I’m scared of spiders. (Tôi sợ nhện.)

  • She looked scared when the thunder started. (Cô ấy trông sợ hãi khi cơn sấm bắt đầu.)

“Scared” thường đi kèm với các giới từ “of”, “about” hoặc theo sau là mệnh đề “that” để mô tả nguyên nhân khiến ai đó sợ.

2. Cấu trúc và cách dùng scared trong câu

“Scared” thường đi kèm các giới từ of, about hoặc mệnh đề that để làm rõ nguyên nhân hoặc đối tượng gây sợ hãi. Tuy nhiên, người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn trong việc chọn đúng giới từ và cấu trúc phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

a. Scared of + danh từ / V-ing

Dùng để chỉ nỗi sợ cụ thể, thường là đối tượng hoặc hành động khiến người nói sợ.
Ví dụ:

  • He’s scared of heights. (Anh ấy sợ độ cao.)

  • I’m scared of making mistakes. (Tôi sợ mắc lỗi.)

  • She’s scared of being alone. (Cô ấy sợ phải ở một mình.)

Lưu ý: Khi “scared of” đi với V-ing, nó diễn tả nỗi sợ đối với hành động xảy ra chứ không phải hành động người nói sẽ làm.

b. Scared about + danh từ / V-ing

Dùng khi nói về nỗi lo lắng liên quan đến một tình huống hoặc sự việc sắp xảy ra — mang sắc thái “lo sợ”, nhẹ hơn “hoảng sợ”.
Ví dụ:

  • I’m scared about my future. (Tôi lo sợ cho tương lai của mình.)

  • She’s scared about failing the exam. (Cô ấy sợ sẽ trượt kỳ thi.)

c. Scared that + mệnh đề

Dùng để diễn đạt nỗi sợ rằng điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:

  • I’m scared that he won’t forgive me. (Tôi sợ rằng anh ấy sẽ không tha thứ.)

  • She’s scared that something bad might happen. (Cô ấy sợ rằng điều tồi tệ có thể xảy ra.)

d. Make someone scared / Get scared

“Make someone scared” diễn tả hành động khiến ai đó sợ hãi, trong khi “get scared” nói về việc trở nên sợ hãi.
Ví dụ:

  • The dark makes me scared. (Bóng tối khiến tôi sợ.)

  • The child got scared when he saw the dog. (Đứa bé sợ khi thấy con chó.)

scared-la-gi-2
“Scared” có nhiều cách dùng tùy theo mục đích diễn đạt

Tham khảo thêm: ngày tháng trong tiếng anh

3. Phân biệt scared, afraid, frightened và terrified

Bốn từ này đều diễn tả cảm xúc sợ hãi, nhưng khác nhau ở mức độ, sắc thái cảm xúc và hoàn cảnh sử dụng.

Từ Mức độ sợ Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ minh họa
Scared Trung bình, tự nhiên Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, diễn tả cảm xúc thật I’m scared of ghosts.
Afraid Nhẹ hơn, trang trọng hơn Dùng nhiều trong văn viết hoặc câu lịch sự I’m afraid I can’t help you.
Frightened Mạnh hơn scared Thường diễn tả sự hoảng hốt, sợ đột ngột He was frightened by the loud explosion.
Terrified Rất mạnh, cực kỳ sợ hãi Khi người nói hoảng loạn hoặc sợ đến mức mất kiểm soát She was terrified of losing her child.

Phân tích thêm:

  • “Scared” mang cảm giác gần gũi, thân mật hơn, người bản xứ thường dùng trong lời nói hàng ngày.

  • “Afraid” không chỉ diễn tả sợ hãi mà còn dùng trong cách nói lịch sự: I’m afraid that’s not possible (Tôi e rằng điều đó không thể).

  • “Frightened” thường xuất hiện trong ngữ cảnh bất ngờ, khi có yếu tố khiến người nói giật mình.

  • “Terrified” biểu đạt nỗi sợ cực độ, mạnh nhất trong bốn từ.

Hiểu rõ sắc thái này sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp hơn tùy vào tình huống — một kỹ năng quan trọng để nói tiếng Anh tự nhiên và chính xác.

4. Một số cụm từ quen thuộc với scared

Để diễn tả cảm xúc sinh động hơn, người bản xứ thường kết hợp “scared” với nhiều từ khác. Dưới đây là những cụm phổ biến và cách dùng chi tiết:

a. Scared stiff / Scared to death – Sợ chết khiếp, sợ cứng người

Dùng khi bạn cực kỳ sợ hãi, đến mức không thể phản ứng.

  • I was scared stiff when I saw the snake.

  • He was scared to death during the horror movie.

b. Scared out of one’s mind – Sợ phát hoảng, sợ đến mức hoang mang

  • She was scared out of her mind after hearing the news.

  • The kids got scared out of their minds when the lights went out.

c. Too scared to do something – Quá sợ để làm gì đó

  • I was too scared to speak in front of everyone.

  • He’s too scared to tell the truth.

d. Scared silly / scared witless – Cực kỳ sợ hãi, thường dùng trong giọng điệu hài hước hoặc thân mật

  • I was scared silly watching that horror movie.

  • She got scared witless when the cat jumped at her.

e. Get scared easily – Dễ bị sợ

  • My little brother gets scared easily by loud noises.

Những cụm này giúp lời nói của bạn trở nên sinh động, biểu cảm và gần gũi hơn — đúng phong cách của người bản ngữ.

Tham khảo thêm: trạng từ tiếng anh

Kết luận

“Scared” không chỉ đơn giản là “sợ” mà còn phản ánh những cung bậc cảm xúc đa dạng trong tiếng Anh, từ lo lắng nhẹ nhàng đến hoảng sợ thực sự. Hiểu cách dùng linh hoạt của “scared” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, diễn đạt cảm xúc chân thật hơn.
Tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị tại anhnguthienan.edu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

hình ảnh tác giả

Đông Chí