Sử dụng hóa chất xử lý nước thải – Giải pháp an toàn và hiệu quả
Views: 6
Xử lý nước thải là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và việc sử dụng hóa chất xử lý nước thải đúng cách giúp loại bỏ tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác, đồng thời đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt chuẩn. Nếu áp dụng sai phương pháp, hóa chất có thể gây phản ứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các loại hóa chất phổ biến, cách sử dụng đúng quy trình và những lưu ý quan trọng, giúp quá trình xử lý nước thải hiệu quả và an toàn.

Một số loại hóa chất xử lý nước phổ biến
Trong ngành xử lý nước thải, nhiều loại hóa chất được ứng dụng để làm trong, khử trùng, điều chỉnh pH và tăng tốc quá trình lắng cặn. Mỗi loại hóa chất có cơ chế tác động khác nhau, nhưng đều hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng nước đầu ra. Khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải, việc hiểu rõ đặc tính và công dụng của từng loại sẽ giúp đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu rủi ro.
Các hóa chất thường được sử dụng bao gồm hóa chất keo tụ, chất khử trùng, hóa chất điều chỉnh pH, và hóa chất trợ lắng. Trong đó, PAC, chlorine, NaOH và polymer là những đại diện phổ biến nhất, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp hay nước hồ bơi.
Cách sử dụng hóa chất xử lý nước thải thông dụng
Để sử dụng hóa chất xử lý nước thải hiệu quả, cần tuân thủ liều lượng, quy trình pha chế và thời gian tiếp xúc của hóa chất với nước. Việc làm này vừa giúp hóa chất phát huy tác dụng, vừa hạn chế lãng phí và các tác động tiêu cực tới môi trường.
Hóa chất keo tụ (PAC)
PAC (Poly Aluminium Chloride) được sử dụng để loại bỏ các tạp chất lơ lửng, vi khuẩn và kim loại nặng trong nước. Khi châm PAC, cần hòa tan bột vào nước sạch tạo dung dịch 5–10%, sau đó khuấy nhanh để hóa chất phân tán đều, rồi khuấy chậm để các bông cặn kết dính và lắng xuống. Quá trình này giúp nước trở nên trong hơn và giảm độ đục. Việc quan sát tốc độ hình thành bông cặn và tách phần nước trong khỏi cặn bẩn là rất quan trọng để đạt hiệu quả xử lý tối ưu.

Hóa chất khử trùng (Chlorine)
Chlorine như Cloramin B hay Canxi hypoclorit là giải pháp phổ biến để khử trùng nước thải, tiêu diệt vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải với chlorine, cần pha dung dịch theo nồng độ phù hợp, tùy vào mục đích xử lý. Thời gian tiếp xúc tối thiểu khoảng 30 phút để đảm bảo hiệu quả khử trùng. Cần lưu ý không để chlorine tiếp xúc với các hóa chất khác để tránh phản ứng nguy hiểm, đồng thời tránh quá liều vì có thể tạo mùi hắc và ảnh hưởng sức khỏe.
Hóa chất điều chỉnh pH (NaOH)
Natri hydroxit (NaOH) hay xút, được dùng để nâng độ pH của nước, đặc biệt trong xử lý nước thải công nghiệp. Trước khi châm NaOH, cần kiểm tra pH và pha loãng dung dịch với nước sạch. Khi thêm NaOH vào nước, nên làm từ từ, khuấy đều để tránh thay đổi pH đột ngột và gây nguy hiểm. NaOH là chất ăn mòn mạnh, tỏa nhiệt khi hòa tan, vì vậy thao tác cần thận trọng và tuân thủ nguyên tắc an toàn.
Hóa chất trợ lắng (Polymer)
Polymer, đặc biệt dạng cation hoặc anion, được sử dụng để tăng hiệu quả keo tụ, giúp các bông cặn kết dính nhanh hơn và lắng xuống đáy bể. Khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải, polymer được hòa tan nhẹ nhàng để tạo dung dịch keo dính, sau đó châm vào nước đã xử lý keo tụ trước đó. Liều lượng thường từ 0,1–1g/m³, tùy thuộc vào đặc tính nước cần xử lý. Khuấy chậm và đều giúp bông cặn lớn hình thành hiệu quả hơn, tối ưu hóa quá trình lắng và lọc.
Lưu ý khi sử dụng hóa chất xử lý nước
Để quá trình xử lý nước thải an toàn và hiệu quả, người vận hành cần chú ý nhiều yếu tố quan trọng từ an toàn lao động đến bảo quản hóa chất. Đồng thời, việc nắm rõ tính chất và liều lượng sử dụng của từng hóa chất sẽ giúp ngăn ngừa rủi ro, đảm bảo hiệu quả xử lý và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
An toàn lao động
Trang bị bảo hộ cá nhân là yếu tố đầu tiên cần quan tâm khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải. Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang và quần áo bảo hộ giúp ngăn ngừa tổn thương cho da, mắt và hệ hô hấp. Làm việc tại nơi có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hóa chất độc hại là điều bắt buộc. Tuyệt đối không pha trộn hóa chất khi chưa nắm rõ đặc tính, bởi điều này có thể dẫn đến phản ứng nguy hiểm. Nhân viên cần được huấn luyện định kỳ về quy trình sử dụng, bảo quản và xử lý sự cố tràn đổ.
Định lượng và quy trình
Việc tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và cách sử dụng hóa chất giúp đảm bảo nước sau xử lý đạt chuẩn. Trước khi áp dụng trên diện rộng, nên thử nghiệm với liều lượng nhỏ để xác định hiệu quả. Khi pha loãng hóa chất, phải thêm hóa chất vào nước từ từ, đặc biệt với các axit hoặc bazo mạnh, để tránh nguy cơ bắn hóa chất hoặc thay đổi pH đột ngột. Giám sát nồng độ hóa chất trong nước liên tục là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu quả xử lý, đặc biệt với các hệ thống tự động.
Bảo quản hóa chất
Bảo quản đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ hóa chất và đảm bảo an toàn cho người vận hành. Hóa chất nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt hay tia lửa. Bao bì chuyên dụng với nhãn mác đầy đủ giúp nhận biết dễ dàng và tránh nhầm lẫn. Các loại hóa chất có khả năng phản ứng với nhau cần được sắp xếp ở khu vực riêng biệt, tránh rò rỉ và ô nhiễm chéo ra môi trường. Ví dụ, H2O2 – OXY GIÀ 50% Thái Lan cần được đặt xa hóa chất dễ cháy hoặc axit mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm.

Việc sử dụng hóa chất xử lý nước thải đúng quy trình không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý mà còn bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Hiểu rõ đặc tính hóa chất, liều lượng, cách pha chế và thời gian tiếp xúc là nền tảng cho một hệ thống xử lý nước thải an toàn. Đồng thời, việc tuân thủ các quy tắc bảo hộ lao động, giám sát định kỳ và bảo quản hóa chất đúng cách sẽ hạn chế tối đa rủi ro. Các hóa chất phổ biến như PAC, chlorine, NaOH, polymer hay Hoá chất xử lý nước như H2O2 – OXY GIÀ 50% Thái Lan nếu được sử dụng khoa học sẽ mang lại hiệu quả xử lý tối ưu và bền vững.
Xem thêm: Hóa chất diệt khuẩn trong nước chất lượng và hiệu quả
