Xét nghiệm NIPT: Phương pháp sàng lọc trước sinh hiện đại
Views: 7
Xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) là một xét nghiệm sàng lọc không xâm lấn, ngày càng được nhiều mẹ bầu lựa chọn trong thai kỳ để phát hiện các bất thường di truyền, đặc biệt là các bệnh lý như hội chứng Down, hội chứng Edwards hay hội chứng Patau. Xét nghiệm này có thể được thực hiện từ sớm trong thai kỳ và mang lại độ chính xác cao mà không cần phải thực hiện các xét nghiệm xâm lấn như chọc ối hay sinh thiết gai nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xét nghiệm NIPT, những lợi ích, quá trình thực hiện và những vấn đề cần lưu ý khi thực hiện xét nghiệm này.
Xét nghiệm NIPT là gì?
Xét nghiệm NIPT là một phương pháp xét nghiệm tiên tiến, sử dụng mẫu máu của người mẹ để phân tích ADN tự do của thai nhi có trong máu của bà bầu. Ứng dụng công nghệ phân tích ADN, xét nghiệm này có khả năng phát hiện một số rối loạn nhiễm sắc thể, bao gồm hội chứng Down (trisomy 21), hội chứng Edwards (trisomy 18), hội chứng Patau (trisomy 13) cũng như các bất thường liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính của thai nhi.
NIPT được đánh giá là xét nghiệm không xâm lấn, có độ chính xác rất cao và không gây nguy hiểm cho mẹ và thai nhi, khác với các phương pháp xét nghiệm xâm lấn trước đây như chọc ối hay sinh thiết gai nhau.
Xét nghiệm NIPT mang lại những lợi ích gì?
Xét nghiệm NIPT không chỉ giúp phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho mẹ bầu trong thai kỳ.
- An toàn cho mẹ và bé: Một trong những ưu điểm lớn nhất của xét nghiệm NIPT là tính an toàn tuyệt đối. Xét nghiệm này chỉ cần một mẫu máu của mẹ bầu, vì vậy không gây bất kỳ nguy cơ nào cho thai nhi. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những mẹ bầu lo ngại về các phương pháp xâm lấn, giúp giảm thiểu nguy cơ sảy thai.
- Độ chính xác cao: Xét nghiệm NIPT có độ chính xác lên đến 99% trong việc phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể. Điều này làm cho NIPT trở thành một phương pháp sàng lọc tin cậy hơn so với các xét nghiệm truyền thống khác như xét nghiệm máu mẹ hay siêu âm đo độ mờ da gáy.
- Tiến hành sớm trong giai đoạn đầu thai kỳ: Xét nghiệm NIPT có thể được thực hiện bắt đầu từ tuần thứ 10 của thai kỳ, tức là rất sớm, giúp mẹ bầu nhận được kết quả sớm và có đủ thời gian để tham khảo ý kiến bác sĩ, cũng như đưa ra quyết định tốt nhất cho sức khỏe của mẹ và thai nhi.
- Không cần thực hiện các xét nghiệm xâm lấn: Với xét nghiệm NIPT, mẹ bầu không cần phải thực hiện các xét nghiệm xâm lấn như chọc ối hay sinh thiết gai nhau, vốn có thể gây đau đớn và đôi khi có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
Quy trình cần thực hiện khi xét nghiệm NIPT
Xét nghiệm NIPT là một quá trình đơn giản và không đau đớn. Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện xét nghiệm NIPT:
- Lấy mẫu máu: Xét nghiệm bắt đầu bằng việc lấy một mẫu máu của mẹ bầu. Mẫu máu này sẽ được gửi đến các phòng xét nghiệm chuyên nghiệp, nơi các chuyên gia sẽ phân tích ADN tự do của thai nhi có trong máu của người mẹ.
- Phân tích ADN: Trong mẫu máu của người mẹ, có một lượng nhỏ ADN của thai nhi được giải phóng vào máu mẹ. Các kỹ thuật phân tích ADN tiên tiến sẽ được sử dụng để kiểm tra các bất thường về nhiễm sắc thể của thai nhi.
- Đọc kết quả: Sau khi hoàn thành phân tích, kết quả xét nghiệm sẽ được gửi về cho bác sĩ của mẹ bầu. Nếu phát hiện bất thường trong kết quả xét nghiệm, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện thêm các kiểm tra chuyên sâu nhằm đánh giá chính xác tình trạng của thai nhi.
Xét nghiệm NIPT phát hiện được những bất thường gì?
Xét nghiệm NIPT có thể phát hiện được các bất thường nhiễm sắc thể phổ biến như:
- Hội chứng Down (Trisomy 21): Một rối loạn di truyền xảy ra khi có ba bản sao của nhiễm sắc thể số 21, dẫn đến ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ và thể chất.
- Hội chứng Edwards (Trisomy 18): Một rối loạn nghiêm trọng do có ba bản sao của nhiễm sắc thể số 18, có thể dẫn đến các vấn đề phát triển nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao trong năm đầu đời.
- Hội chứng Patau (Trisomy 13): Do có ba bản sao của nhiễm sắc thể số 13, dẫn đến các khiếm khuyết nghiêm trọng về thể chất và thần kinh.
- Bất thường giới tính: Xét nghiệm NIPT cũng có thể phát hiện được bất thường về giới tính của thai nhi như hội chứng Turner hoặc Klinefelter.
Một số vấn đề sức khỏe của mẹ bầu có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm NIPT, chẳng hạn như mẹ bầu bị viêm phụ khoa. Các tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh lý phụ khoa có thể làm thay đổi môi trường trong cơ thể và đôi khi ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Do đó, mẹ bầu nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đang gặp phải trước khi thực hiện xét nghiệm này.
Xét nghiệm NIPT giúp mẹ bầu có thể yên tâm hơn trong suốt thai kỳ, giảm thiểu lo lắng về sức khỏe của con yêu mà không cần thực hiện các xét nghiệm xâm lấn. Tuy nhiên, mẹ bầu cần lưu ý rằng kết quả xét nghiệm chỉ mang tính chất sàng lọc, và nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bác sĩ sẽ tiếp tục chỉ định các xét nghiệm chẩn đoán để đưa ra kết luận chính xác. Nếu bạn nghi ngờ mình có dấu hiệu mang thai hoặc đang đối mặt với những vấn đề về sức khỏe như mẹ bầu bị viêm phụ khoa, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết.
Xem thêm:
Đau lưng khi mang thai: Nguyên nhân và cách giảm đau hiệu quả