Khám phá nghĩa và cách dùng manage to trong tiếng Anh

Views: 4 

Trong tiếng Anh, “manage to” là một cụm từ quen thuộc nhưng lại dễ khiến người học bối rối khi sử dụng. Dù nhìn qua có vẻ đơn giản, nhưng “manage to” ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa tinh tế, đặc biệt trong giao tiếp và viết học thuật. Cùng tìm hiểu chi tiết “manage to là gì”, cách dùng và các cụm từ tương tự giúp bạn làm chủ cấu trúc này như người bản ngữ nhé.

1. Manage to là gì?

“Manage to” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc thành công trong việc làm một điều gì đó, đặc biệt khi việc đó khó khăn, đòi hỏi nỗ lực hoặc không dễ đạt được.

Cụm này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự cố gắng và kết quả đáng tự hào của người nói. Khi bạn dùng “manage to”, người nghe sẽ hiểu rằng hành động đó không hề dễ dàng, nhưng cuối cùng bạn vẫn làm được.

manage-to-la-gi-1
Manage to là gì?

Ví dụ:

  • She managed to finish the marathon despite the rain.
    → Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon dù trời mưa.

  • I managed to get a ticket to the concert.
    → Tôi đã xoay xở để mua được vé xem buổi hòa nhạc.

Điều đáng chú ý là “manage to” thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (V-infinitive) phía sau, và mang sắc thái nhẹ nhàng, tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

So với những cách diễn đạt khác như “succeed in doing something” – nghe hơi trang trọng, thì “manage to” thường được dùng nhiều hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày, email công việc hoặc bài viết miêu tả tình huống thực tế.

Tóm lại:

  • “Manage to” = “thành công trong việc làm gì đó” (dù khó khăn).

  • Thường nhấn mạnh vào kết quả sau khi đã nỗ lực.

2. Cấu trúc và cách dùng manage to trong câu

Cấu trúc phổ biến của cụm này là: S + manage to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ cơ bản:

  • He managed to fix the computer.
    → Anh ấy đã sửa được máy tính.

  • We managed to find a place to park.
    → Chúng tôi đã tìm được chỗ đậu xe.

Cụm “manage to” có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều thì khác nhau tùy theo thời điểm diễn ra hành động.

manage-to-la-gi-2
Cấu trúc này được sử dụng trong nhiều thì khác nhau tùy theo thời điểm hành động diễn ra

a. Thì hiện tại đơn:
Dùng khi bạn muốn nói về khả năng hoặc nỗ lực thường xuyên.

  • She manages to wake up at 5 a.m. every day.
    → Cô ấy luôn xoay xở dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.

b. Thì quá khứ đơn:
Dùng khi nói về điều gì đó bạn đã làm được trong quá khứ, dù khó khăn.

  • I managed to pass the driving test.
    → Tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe.

c. Thì tương lai đơn:
Dùng khi bạn kỳ vọng sẽ đạt được điều gì đó trong tương lai.

  • I hope I’ll manage to finish the report by tomorrow.
    → Tôi hy vọng mình sẽ làm xong báo cáo vào ngày mai.

d. Dạng phủ định: S + didn’t manage to + V (nguyên mẫu)
Dùng để nói rằng bạn đã cố gắng nhưng không đạt được.

  • I didn’t manage to meet him yesterday.
    → Hôm qua tôi đã không gặp được anh ấy (dù đã cố gắng).

e. Dạng câu hỏi: Did + S + manage to + V (nguyên mẫu)?

  • Did you manage to finish your homework?
    → Bạn có làm xong bài tập không?

Lưu ý nhỏ:

  • “Manage to” không dùng trong các tình huống nói về khả năng nói chung (ví dụ như can swim, can drive).

  • chỉ dùng khi bạn nhấn mạnh nỗ lực cụ thể trong một lần, một tình huống nhất định.

Ví dụ đối chiếu:

  • ❌ I can manage to drive. (Sai – vì “manage to” không diễn tả khả năng.)

  • ✅ I managed to drive home despite the storm. (Đúng – nhấn mạnh việc “đã xoay xở được” trong hoàn cảnh khó.)

Xem thêm: sau trạng từ là gì

3. Các cụm từ và cách diễn đạt tương tự manage to

Để diễn đạt ý “thành công trong việc làm điều gì đó”, ngoài “manage to”, tiếng Anh còn có nhiều cách nói khác với sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cụm thay thế phổ biến và cách phân biệt:

a. Succeed in + V-ing
Đây là cấu trúc tương đương và mang ý nghĩa “thành công trong việc làm gì”. Tuy nhiên, “succeed in” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật hơn “manage to”.

Ví dụ:

  • She succeeded in convincing her parents.
    → Cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục cha mẹ.

  • They succeeded in completing the project on time.
    → Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.

So sánh:
“Manage to” nhấn mạnh nỗ lực, còn “succeed in” nhấn mạnh kết quả.

b. Be able to + V (nguyên mẫu)
Cấu trúc này mang nghĩa “có thể làm được việc gì”, nói về khả năng hoặc điều kiện có thể làm được. Tuy nhiên, nó không nhấn mạnh đến sự khó khăn hay cố gắng như “manage to”.

Ví dụ:

  • I was able to fix the printer. (Tôi có thể sửa được máy in.)

  • We were able to get there before it rained. (Chúng tôi đến nơi trước khi trời mưa.)

So sánh:

  • “Manage to” = có nỗ lực, vượt khó.

  • “Be able to” = có khả năng, điều kiện để làm.

c. Pull off something (nghĩa thân mật – informal)
Cụm này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để nói rằng ai đó đã làm được điều khó hoặc bất ngờ.

Ví dụ:

  • They pulled off an incredible comeback in the game.
    → Họ đã tạo nên màn lội ngược dòng ấn tượng trong trận đấu.

  • She pulled off that outfit perfectly.
    → Cô ấy đã phối bộ trang phục đó rất thành công.

d. Accomplish / Achieve something
Hai từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, khi nói về mục tiêu hoặc thành tựu lớn.

Ví dụ:

  • He accomplished his lifelong dream of becoming a pilot.
    → Anh ấy đã hoàn thành ước mơ cả đời là trở thành phi công.

  • She achieved great success in her career.
    → Cô ấy đạt được thành công lớn trong sự nghiệp.

e. Get through something
Cụm này mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường dùng để diễn tả việc vượt qua một giai đoạn, nhiệm vụ hay khó khăn nào đó.

Ví dụ:

  • I finally got through the interview process.
    → Cuối cùng tôi cũng vượt qua vòng phỏng vấn.

Tổng kết nhanh:

Cụm từ Nghĩa chính Sắc thái sử dụng
Manage to Làm được điều khó khăn Thông dụng, tự nhiên
Succeed in Thành công trong việc làm gì Trang trọng hơn
Be able to Có khả năng làm gì Trung tính
Pull off Làm được điều khó, gây ngạc nhiên Thân mật
Accomplish / Achieve Đạt được thành tựu lớn Học thuật, trang trọng
Get through Vượt qua, hoàn thành Thông dụng, nhẹ nhàng

Xem thêm: cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng anh

Kết luận

“Manage to” là một cụm từ linh hoạt và giàu cảm xúc trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự nỗ lực và kết quả đạt được một cách tự nhiên, tinh tế. Khi nắm vững cách dùng và biết thêm các cụm tương tự, bạn sẽ dễ dàng nói tiếng Anh tự nhiên và biểu cảm hơn.
Nếu bạn muốn học thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập anhnguthienan.edu.vn để khám phá các bài học thực tế và dễ hiểu nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

hình ảnh tác giả

Đông Chí