Tôn lợp nhà giá bao nhiêu? Bảng giá mới nhất tháng 1/2024
Views: 916
Hiện nay, trên các công trình xây dựng, tôn lợp mái đang trở thành vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để lợp mái. Với ưu điểm vượt trội, mái tôn hiện nay thường thay thế các vật liệu lợp mái truyền thống khác. Vậy tôn lợp nhà giá bao nhiêu? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua nội dung bài viết bên dưới đây.
Đối với đặc điểm kỹ thuật, tôn lợp mái thường có kích thước và độ dày tiêu chuẩn, nhưng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, các kích thước này có thể thay đổi. Điều này cũng ảnh hưởng đến giá cả, vì vậy việc tìm hiểu về kích thước, độ dày và giá cả của tôn lợp mái là rất quan trọng. Để có cái nhìn tổng quan về những vấn đề này, mời bạn theo dõi chi tiết trong bài viết dưới đây.
Đặc điểm của Tôn Lợp Mái
Tôn lợp mái hay còn được gọi là tấm lợp là loại vật liệu chế tạo từ thép cán mỏng, chủ yếu có tác dụng bảo vệ công trình khỏi những tác động của thời tiết như nắng, mưa, và gió. Hiện nay, tôn lợp mái nhà đa dạng về loại,mẫu mã, và màu sắc, thu hút sự quan tâm của gia chủ và chủ đầu tư cho các dự án xây dựng của họ.
>>> Xem thêm các loại: tấm lấy sáng được ưu chuộng hiện nay
Kích Thước Tiêu Chuẩn của Tôn Lợp Mái
Trong thời điểm hiện tại, kích thước tiêu chuẩn của tôn lợp mái có dao động từ khoảng 900 mm đến 1070 mm cho sản phẩm thành phẩm và kích thước hữu dụng thường dao động từ 850 mm đến 1000 mm. Các thông số này có sự chênh lệch tùy thuộc vào số sóng của tôn.
Dưới đây là kích thước của một số loại tôn lợp mái phổ biến:
a) Quy cách tôn 5 sóng:
- Khổ chiều rộng: 1070mm
- Khoảng cách giữa 2 bước sóng liên tiếp: 250mm
- Chiều cao sóng tôn: 32mm
- Độ dày: 0.35mm – 0.50mm
- Chiều dài: cắt theo yêu cầu của khách hàng.
b) Quy cách tôn 9 sóng:
- Chiều rộng khổ tole: 1000mm
- Khoảng cách giữa các bước sóng: 125mm
- Chiều cao sóng tole: 21mm
- Độ dày: 0.35mm – 0.50mm
- Chiều dài: cắt theo yêu cầu của khách hàng.
c) Quy cách tôn 11 sóng:
- Khổ tôn: 1,07m; khổ rộng hữu dụng 1m
- Khoảng cách giữa các sóng: 10cm.
- Chiều cao sóng tôn: 2cm
- Chiều dài thông dụng: 2m, 2,4m, 3m
Bảng Giá Tôn Lạnh và Tôn Màu
Dưới đây là bảng giá tôn lợp nhà được cập nhật mới nhất vào ngày 01/05/2021. Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi hàng ngày. Quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0971 298 787 để nhận báo giá mới nhất.
Bảng Báo Giá Tôn Lạnh
Độ Dày | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Khổ 1.07m) |
---|---|---|
2 dem 3 Hoa Sen | 2.2 | 74,000 |
3 dem 2 | 2.75 | 82,000 |
3 dem 2 | 3.05 | 89,000 |
3 dem 6 | 3.2 | 91,000 |
4 dem 2 | 3.7 | 107,000 |
4 dem 5 | 4.1 | 115,000 |
Lạnh Hoa Sen 3 dem | 3 | 97,000 |
Lạnh Hoa Sen 4 dem | 3.8 | 117,000 |
Bảng Giá Tôn Màu (5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn)
Độ Dày | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Khổ 1.07m) |
---|---|---|
2 dem 50 | 1.75 | 69,000 |
3 dem 00 | 2.3 | 77,000 |
3 dem 50 | 2.7 | 86,000 |
4 dem 00 | 3 | 93,000 |
4 dem 00 | 3.2 | 97,000 |
4 dem 50 | 3.5 | 106,000 |
4 dem 50 | 3.7 | 109,000 |
5 dem 00 | 4.1 | 114,000 |
Trên đây là tổng hợp bảng giá tôn lạnh và tôn màu mà Nam Việt Plactic chia sẻ đến bạn, cho bạn có cái nhìn tổng quan về sự đa dạng và linh hoạt của các sản phẩm tôn lợp mái hiện nay. Nếu như bạn quan tâm đến việc xây dựng hoặc nâng cấp mái nhà có thể dựa vào bảng giá để lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Lưu ý rằng bảng giá có thể thay đổi hàng ngày, do đó, để đảm bảo nhận thông tin giá chính xác và mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ với chúng tôi qua Website: https://namvietplastic.vn/. Đội ngũ tư vấn sẽ giúp bạn cập nhật thông tin và tư vấn chọn lựa sản phẩm tốt nhất cho dự án của bạn.
Chúng tôi hy vọng rằng thông tin trên đã cung cấp đầy đủ kiến thức cần thiết và giúp quý khách hàng đưa ra quyết định thông tin về vật liệu tôn lợp mái một cách chín chắn nhất. Trân trọng cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của quý khách hàng!